Sử Mẩy
"Sử" có thể là chữ Hán, "Mẩy" có thể ám chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn, tên "Sử Mẩy" có thể mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh lịch.
Đệm Sử được dùng nhiều cho Nam giới (khoảng 60%). Nếu bạn muốn đặt cho Bé gái, hãy kết hợp với một tên chính thật mềm mại để giúp tổng thể tên có sự cân đối, tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Sử hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Sử" có thể là chữ Hán, "Mẩy" có thể ám chỉ sự nhỏ nhắn, xinh xắn, tên "Sử Mẩy" có thể mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh lịch.
"Sử" là lịch sử, "Phú" là giàu có, tên "Sử Phú" mang ý nghĩa giàu kinh nghiệm, uyên thâm, thành công trong sự nghiệp.
"Sử" có nghĩa là sử sách, lịch sử, "Chín" có nghĩa là chín chắn, tên "Sử Chín" mang ý nghĩa chín chắn, hiểu biết sâu rộng, uyên thâm.
"Sử" là lịch sử, "Huy" là ánh sáng, tên "Sử Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như lịch sử.
"Sử" là sử sách, "Thắng" là chiến thắng, tên "Sử Thắng" mang ý nghĩa ghi danh sử sách, chiến thắng vang dội, vẻ vang.
"Sử" là lịch sử, "Khả" là có thể. Tên "Sử Khả" mang ý nghĩa có thể làm nên lịch sử, tạo nên những điều vĩ đại.
"Sử" là lịch sử, "Phong" là gió, tên "Sử Phong" mang ý nghĩa của sự lịch lãm, uyên bác và tự do như gió.
"Sử" là sử sách, "Đức" là đạo đức, tên "Sử Đức" mang ý nghĩa có đạo đức, được ghi danh vào sử sách.
"Sử" là lịch sử, "Nguyện" là nguyện vọng, tên "Sử Nguyện" có nghĩa là người con gái có hoài bão lớn, muốn ghi dấu ấn của mình vào lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Hiểu" là hiểu biết, tên "Sử Hiểu" mang ý nghĩa am hiểu lịch sử, thông thái, uyên bác.
"Sử" là sử sách, "Lai" là đến, tên "Sử Lai" mang nghĩa sử sách được truyền lại từ đời này sang đời khác.
Sử là sử dụng, Lìn là khéo léo, tên "Sử Lìn" mang ý nghĩa khéo léo sử dụng, tài năng.
Sử là sử dụng, Nam là phương Nam, tên "Sử Nam" mang ý nghĩa khai thác, sử dụng tiềm năng.
"Sử" là sử sách, "Ton" là tôn trọng, tên "Sử Ton" mang ý nghĩa tôn trọng lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Lâm" là rừng, tên "Sử Lâm" mang ý nghĩa về sự vững chắc, bền bỉ như rừng cây.
"Sử" là lịch sử, "Lan" là hoa lan, tên "Sử Lan" mang ý nghĩa lịch sử hào hùng, rực rỡ như hoa lan.
"Sử" là lịch sử, ghi chép lại quá khứ, "Cường" là mạnh mẽ, cường tráng, tên "Sử Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, đầy uy lực, ghi dấu ấn trong lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Quốc" là đất nước, tên "Sử Quốc" mang ý nghĩa của người yêu nước, có tinh thần yêu nước nồng nàn, luôn hướng về lịch sử và văn hóa dân tộc.
"Sử" là lịch sử, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Sử Hoàng" mang ý nghĩa vĩ đại, lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Việt" là Việt Nam, tên "Sử Việt" có ý nghĩa là người con của đất nước, kế thừa truyền thống lịch sử.
Sử là lịch sử, Lợi là lợi ích, tên Sử Lợi mang ý nghĩa lịch sử và lợi ích, có thể hiểu là người mang lại lợi ích cho lịch sử.
"Sử" là sử dụng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Sử Dũng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dám nghĩ dám làm.
"Sử" là lịch sử, "Thương" là thương yêu, tên "Sử Thương" mang ý nghĩa yêu lịch sử, hoài cổ.
"Sử" có nghĩa là lịch sử, "Đô" là thủ đô, tên "Sử Đô" mang ý nghĩa lịch sử hào hùng, oai hùng của thủ đô.
"Sử" là lịch sử, "Truyền" là truyền thống, tên "Sử Truyền" mang ý nghĩa kế thừa và phát huy những giá trị truyền thống.
"Sử" là lịch sử, "Uyên" là uyên bác, tên "Sử Uyên" mang ý nghĩa người con gái có kiến thức sâu rộng, am hiểu lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Sử Tuấn" mang ý nghĩa lịch sử vẻ vang, anh hùng hào kiệt.
"Sử" là lịch sử, "Học" là học vấn, tên "Sử Học" mang ý nghĩa am hiểu lịch sử, giỏi giang trong học vấn.
"Sử" là lịch sử, "Trường" là trường tồn, tên "Sử Trường" mang ý nghĩa trường tồn theo dòng lịch sử.
"Sử" là lịch sử, "Thề" là lời hứa, tên "Sử Thề" mang ý nghĩa lời hứa son sắt, mãi mãi ghi vào lịch sử.