Văn Quốc
"Văn" là văn chương, "Quốc" là đất nước, tên "Văn Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, thông minh, tài giỏi.
Tên Quốc chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Quốc" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Quốc:
"Văn" là văn chương, "Quốc" là đất nước, tên "Văn Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, thông minh, tài giỏi.
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
"Minh" là sáng, "Quốc" là đất nước, tên "Minh Quốc" mang ý nghĩa sáng suốt, tài giỏi, phục vụ đất nước.
"Bảo" là bảo vệ, "Quốc" là đất nước, tên "Bảo Quốc" có nghĩa là người bảo vệ đất nước.
"Phú" là giàu có, sung túc, "Quốc" là đất nước, tên "Phú Quốc" mang ý nghĩa giàu có, sung túc, thịnh vượng.
"Hữu" là có, "Quốc" là đất nước, tên "Hữu Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, có ích cho đất nước.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quốc" là đất nước, tên "Ngọc Quốc" mang ý nghĩa cao quý, vĩ đại.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Quốc" là đất nước, tên "Đình Quốc" mang ý nghĩa là người con đất nước, mang trong mình dòng máu yêu nước, luôn hướng về cội nguồn.
"Tấn" là tiến bộ, "Quốc" là đất nước, tên "Tấn Quốc" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển như đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Quốc" là đất nước, tên "Thanh Quốc" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý như đất nước.
Là quốc gia nằm ở Đông Á.
"Công" là công chúa, "Quốc" là đất nước, tên "Công Quốc" mang ý nghĩa quyền uy, oai phong, là người con gái quyền quý của đất nước.
"Hoàng" là màu vàng, "Quốc" là quốc gia, tên "Hoàng Quốc" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy như màu vàng của hoàng đế.
"Việt" là Việt Nam, "Quốc" là quốc gia, tên "Việt Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, tự hào dân tộc.
"Kiến" là xây dựng, "Quốc" là đất nước, tên "Kiến Quốc" mang ý nghĩa người có lòng yêu nước, xây dựng đất nước.
"Xuân" là mùa xuân, "Quốc" là đất nước, tên "Xuân Quốc" mang ý nghĩa tươi đẹp, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Duy" là duy nhất, "Quốc" là đất nước, tên "Duy Quốc" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt, là người con ưu tú của đất nước.
"Đức" là đạo đức, "Quốc" là quốc gia, tên "Đức Quốc" mang ý nghĩa đất nước giàu mạnh, nhân dân có đạo đức.
"Vương" là vua, "Quốc" là đất nước, tên "Vương Quốc" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghi, cai quản đất nước.
"Thành" là thành công, "Quốc" là đất nước, tên "Thành Quốc" mang ý nghĩa thành đạt, kiêu hãnh, mang tầm vóc quốc gia.
"Quang" là sáng, "Quốc" là nước, tên "Quang Quốc" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại, toả sáng như mặt trời.
"Cường" là mạnh mẽ, "Quốc" là đất nước, tên "Cường Quốc" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, là chỗ dựa vững chắc cho đất nước.
"Thế" là thế hệ, "Quốc" là đất nước, tên "Thế Quốc" mang ý nghĩa là thế hệ kế thừa, gánh vác trọng trách của đất nước.
"Chí" là ý chí, quyết tâm, "Quốc" là đất nước, tên "Chí Quốc" mang ý nghĩa người có chí lớn, muốn cống hiến cho đất nước.
"Trọng" là nặng nề, lớn lao, "Quốc" là đất nước, tên "Trọng Quốc" mang ý nghĩa là người có trọng trách, gánh vác đất nước.
"Kim" là vàng, "Quốc" là đất nước, tên "Kim Quốc" mang ý nghĩa giàu sang, quyền uy và oai phong.
"Thiên" là trời, "Quốc" là nước, tên "Thiên Quốc" mang ý nghĩa cao cả, vĩ đại, mang tầm vóc quốc gia.
"Quốc" là quốc gia, "Ái" là yêu thương, tên "Ái Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, thương dân.
"Dương" là dương khí, "Quốc" là đất nước, tên "Dương Quốc" mang ý nghĩa mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết, luôn cống hiến cho đất nước.
"Hồng" là màu đỏ, "Quốc" là đất nước, tên "Hồng Quốc" mang ý nghĩa lòng yêu nước, yêu tổ quốc.