Chìu Dương Phụng
"Dương" là mặt trời, ánh sáng, "Phụng" là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, tên "Dương Phụng" mang ý nghĩa rạng rỡ, cao sang.
Họ Chìu rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 62 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Chìu. Trong đó chỉ có 25 tên là phù hợp cho bé gái và 30 tên bé trai 3 chữ họ Chìu.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 25 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Chìu.
"Dương" là mặt trời, ánh sáng, "Phụng" là chim phượng hoàng, tượng trưng cho sự cao quý, tên "Dương Phụng" mang ý nghĩa rạng rỡ, cao sang.
"Nhì" là thứ hai, "Múi" là múi giờ, tên "Nhì Múi" mang ý nghĩa độc đáo, khó đoán.
"Tú" là đẹp, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Tú Quỳnh" thể hiện vẻ đẹp thanh tao, rạng rỡ như hoa quỳnh nở về đêm.
"Thị" là người con gái, "Xuân" là mùa xuân, tên "Thị Xuân" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Thị" là người con gái, "Vân" là mây, tên "Thị Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như những áng mây trời.
"Thị" là thị trấn, "Lan" là hoa lan, "Thị Lan" là người xinh đẹp và tao nhã như hoa lan.
"Thị" là người con gái, "Thắm" là đẹp đẽ, rực rỡ, tên "Thị Thắm" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, thu hút.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
"Thị" là người con gái, "Nhì" là con gái thứ hai, tên "Thị Nhì" mang ý nghĩa người con gái thứ hai trong gia đình, có thể là người con gái hiền dịu, nết na hoặc là người con gái mạnh mẽ, cá tính.
"Tài" là tài năng, "Múi" là hình dáng tròn trịa, tên "Tài Múi" có nghĩa là người có tài năng và ngoại hình đầy đặn.
"Nàm" có nghĩa là con trai, "Dính" là hiền lành, tên "Nàm Dính" có nghĩa là người con trai hiền lành, hiền dịu.
"Hổi" là vui mừng, "Din" là con vật nhỏ, tên "Hổi Din" có thể mang ý nghĩa về sự vui tươi, hoạt bát, đáng yêu.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, "Trang" là trang nghiêm, tên "Xuân Trang" mang ý nghĩa tươi trẻ, rạng rỡ, trang trọng.
"Thanh" là thanh xuân, tuổi trẻ, "Xuân" là mùa xuân, "Thanh Xuân" có nghĩa là tuổi trẻ, tràn đầy sức sống, tươi đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Thị" là người con gái, "Quyên" là uyên bác, tên "Thị Quyên" mang ý nghĩa người con gái thông minh, uyên bác.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
"Thị" là thị tộc, "Thuý" là ngọc, "Thị Thuý" là người con gái xinh đẹp, quý phái, thanh tao như ngọc.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Thị" là người con gái, "Hải" là biển cả, tên "Thị Hải" có nghĩa là người con gái rộng lượng, bao dung như biển cả.
"Ngọc" là ngọc quý, đẹp đẽ, "Yến" là chim yến, thanh tao, tên "Ngọc Yến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, quý giá.
"Kim" là vàng, "Phương" là phương hướng, tên "Kim Phương" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, hướng về tương lai.
"Bích" là màu xanh, "Thuỷ" là nước, tên "Bích Thuỷ" mang ý nghĩa thanh tao, trong trẻo như dòng nước xanh.
"Thị" là người con gái, "Ngoan" là ngoan hiền, tên "Thị Ngoan" mang ý nghĩa người con gái ngoan hiền, nết na.
Linh là linh hồn, Thị là thị trấn. Tên Thị Linh có nghĩa là linh hồn của thị trấn, mang ý nghĩa là người con gái với tâm hồn trong sáng, hồn nhiên như chính tâm hồn của thị trấn.
"Thanh" là thanh tao, "Thuý" là đẹp đẽ, tên "Thanh Thuý" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, thuần khiết.