Chìu A Tài
"A" là một cách gọi thân mật, "Tài" là tài năng, tên "A Tài" mang ý nghĩa tài giỏi, thông minh, nhanh nhẹn.
Họ Chìu rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 62 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Chìu. Trong đó chỉ có 30 tên là phù hợp cho bé trai và 25 tên bé gái 3 chữ họ Chìu.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 30 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Chìu.
"A" là một cách gọi thân mật, "Tài" là tài năng, tên "A Tài" mang ý nghĩa tài giỏi, thông minh, nhanh nhẹn.
"Minh" là sáng suốt, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Minh Nghĩa" mang ý nghĩa người con trai sáng suốt, chính trực, có nghĩa khí.
"Nghĩa" là nghĩa khí, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Nghĩa Hưng" mang ý nghĩa luôn giữ nghĩa khí, thịnh vượng trong cuộc sống.
"Hoàng" là màu vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Hoàng Thanh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như màu vàng óng ánh.
"Đức" là đức hạnh, "Thanh" là thanh tao, thanh lịch. Tên "Đức Thanh" mang ý nghĩa người có đức hạnh, thanh tao, thanh lịch.
"Nhật" là mặt trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Nhật Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, uy nghi, quyền uy như mặt trời.
"Xuân" là mùa xuân, "Khải" là sự khởi đầu, tên "Xuân Khải" mang ý nghĩa tươi vui, tràn đầy sức sống, khởi đầu thuận lợi.
"A" là người con gái, "Cao" là cao quý, tên "A Cao" mang ý nghĩa người con gái cao quý, thanh tao.
"Dùng" là sử dụng, "Và" là kết hợp, tên "Dùng Và" mang ý nghĩa người khéo léo sử dụng và kết hợp mọi thứ.
"Cắm" là cắm, "Quay" là quay, tên "Cắm Quay" có nghĩa là người giỏi xoay sở, ứng biến linh hoạt.
"Vằn" là gợn sóng, "Lềnh" là rộng lớn, tên "Vằn Lềnh" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Sáng" là sáng sủa, "Hình" là hình tượng, tên "Sáng Hình" mang ý nghĩa sáng sủa, đẹp đẽ, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Quảng" là rộng lớn, tên "Văn Quảng" có nghĩa là người có kiến thức rộng lớn, uyên bác.
"Quang" là ánh sáng, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Quang Thịnh" mang ý nghĩa rạng rỡ, thịnh đạt, phát triển.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, "Tấn" là tiến bộ, tên "Văn Tấn" mang ý nghĩa học thức uyên thâm, tiến bộ, tài năng.
Văn là văn chương, Hảo là tốt đẹp, tên Văn Hảo mang ý nghĩa người có học thức, tốt đẹp.
"Văn" là văn chương, "Hồng" là màu hồng, tên "Văn Hồng" mang ý nghĩa thanh tao, rạng rỡ, tài năng.
"Thanh" là thanh tao, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Thanh Phúc" có nghĩa là người thanh tao, hạnh phúc, cuộc sống an vui, bình yên.
"Xuân" là mùa xuân, "Tiến" là tiến bộ, tên "Xuân Tiến" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy năng lượng, tiến bộ, phát triển.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Cắm" là chỉ hành động cắm mốc, đánh dấu, "Chính" là chính trực, tên "Cắm Chính" mang ý nghĩa là người có tấm lòng chính trực, luôn sống đúng với lương tâm.
"Cắm" có nghĩa là cắm trại, "Minh" là sáng, tên "Cắm Minh" mang ý nghĩa là người có tâm hồn sáng tạo, phóng khoáng, thích khám phá.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Thế" là thế giới, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Thế Ngọc" mang ý nghĩa như viên ngọc quý của thế giới, cao quý, sang trọng, thanh tao.
"Cắm" là chỉ hành động cắm mốc, đánh dấu, "Lâm" là rừng cây, tên "Cắm Lâm" mang ý nghĩa là người luôn vững vàng, kiên định như rừng cây.