Âu Vĩnh Phong
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Phong" là gió, tên "Vĩnh Phong" mang ý nghĩa thanh tao, vĩnh cửu như gió.
Họ Âu ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 439 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Âu. Trong số này, có 197 tên cho bé trai và 220 tên bé gái 3 chữ họ Âu.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Âu. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Âu:
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Phong" là gió, tên "Vĩnh Phong" mang ý nghĩa thanh tao, vĩnh cửu như gió.
"Dương" là ánh sáng mặt trời, "Đại" là lớn, tên "Dương Đại" mang ý nghĩa rạng rỡ, vĩ đại như ánh mặt trời chiếu sáng.
"Dương" là hướng dương, "Lân" là hiền lành, tên "Dương Lân" mang ý nghĩa lạc quan, hiền lành, vui vẻ.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Quốc" là đất nước, "Trung" là trung thành, trung trực, tên "Quốc Trung" mang ý nghĩa trung thành, trung trực, yêu nước.
"Văn" là văn chương, "Huấn" là dạy dỗ, tên "Văn Huấn" mang ý nghĩa hiền tài, có học thức, giỏi giang.
"Minh" là sáng, "Phú" là giàu có, tên "Minh Phú" mang ý nghĩa cuộc sống giàu sang, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Dương" là hướng dương, "Thông" là thông minh, tên "Dương Thông" mang ý nghĩa một người lạc quan, yêu đời, thông minh, sáng suốt.
"Thái" là lớn, cao, "Sơn" là núi, tên "Thái Sơn" mang ý nghĩa kiêu hùng, uy nghi như núi Thái Sơn.
"Thuận" là thuận lợi, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Thuận Phúc" mang ý nghĩa thuận lợi, gặp nhiều may mắn, hạnh phúc.
"Tuấn" là đẹp trai, "Vũ" là vũ trụ, tên "Tuấn Vũ" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, phóng khoáng, tự do.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Sơn" là núi, tên "Đình Sơn" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững chãi như núi.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Đức" là đạo đức, "Minh" là sáng, tên "Đức Minh" mang ý nghĩa trong sáng, chính trực, sáng suốt.
"Minh" là sáng, "Thông" là thông minh, tên "Minh Thông" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, hiểu biết.
"Đức" là đức hạnh, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Đức Tuấn" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, đức độ.
"Trung" là trung nghĩa, "Sơn" là núi, tên "Trung Sơn" mang ý nghĩa người đàn ông trung nghĩa, vững vàng như núi.
"Huy" là sáng, "Thiện" là tốt, tên "Huy Thiện" mang ý nghĩa tốt đẹp, rạng rỡ như ánh sáng.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Dương" là hướng dương, "Thái" là thái bình, tên "Dương Thái" mang ý nghĩa là người lạc quan, yêu đời, hướng về sự thái bình.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Tiến" là tiến bộ, phát triển, "Dương" là mặt trời, ánh sáng, tên "Tiến Dương" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển rạng rỡ như mặt trời.
"Vạn" là vô số, "Lợi" là lợi ích, tên "Vạn Lợi" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, mọi việc đều thuận lợi, thành công.
"Khắc" là khắc ghi, "Trung" là trung thành, tên "Khắc Trung" mang ý nghĩa luôn ghi nhớ, trung thành với lý tưởng, mục tiêu.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Thiên" là trời, "Hoàn" là hoàn hảo, tên "Thiên Hoàn" mang ý nghĩa hoàn mỹ, tuyệt vời như trời đất.
"Dương" là mặt trời, "Vũ" là vũ trụ, tên "Dương Vũ" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, hùng vĩ như vũ trụ.
"Thanh" là thanh tao, "Đạt" là đạt được, tên "Thanh Đạt" mang ý nghĩa thanh tao, đạt được thành công.