Lê Hồng Minh Duy
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Minh Duy" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, độc nhất vô nhị.
Họ kép Lê Hồng nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Hồng Ít gặp.
Họ ghép Lê Hồng ít gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 131 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Hồng. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 94 tên bé gái 4 chữ họ Lê Hồng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Hồng.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Minh Duy" mang ý nghĩa người thông minh, tài giỏi, độc nhất vô nhị.
"Minh" là sáng suốt, "Hiến" là hiến dâng, tên "Minh Hiến" mang ý nghĩa sáng suốt, hiến dâng cho đời.
"Nhựt" là mặt trời, "Tuyên" là tuyên dương, tên "Nhựt Tuyên" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như mặt trời.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Thiện" là tốt đẹp, "Thanh" là thanh tao, tên "Thiện Thanh" mang ý nghĩa người con gái tốt bụng, hiền dịu, thanh tao, nhân hậu.
"Hùng" là mạnh mẽ, "Dũng" là dũng cảm. Tên "Hùng Dũng" mang ý nghĩa người mang tên sẽ mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Minh" là sáng suốt, tên "Bảo Minh" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, mang lại sự sáng suốt, thông minh.
Nhựt là mặt trời, Minh là sáng, tên Nhựt Minh mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng, mang lại niềm vui, sự ấm áp.
"Thái" là thái bình, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thái Nguyên" mang ý nghĩa người con trai hiền hòa, bình yên, là nguồn gốc của sự an vui.
"Khánh" là vui mừng, "Huy" là sáng, tên "Khánh Huy" mang ý nghĩa vui vẻ, rạng rỡ, mang đến niềm vui cho mọi người.
"Đăng" là đăng quang, "Khang" là an khang, tên "Đăng Khang" mang ý nghĩa người con trai thành công, an khang thịnh vượng.
"Công" là công lao, "Tạo" là tạo dựng, tên "Công Tạo" mang ý nghĩa có công lao to lớn, tạo dựng nên thành tựu.
"Triều" là dòng chảy, "Dương" là mặt trời, tên "Triều Dương" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Lâm" là rừng, "Trường" là trường tồn, tên "Lâm Trường" mang ý nghĩa vững chắc, bền bỉ, trường tồn như rừng.
"Duy" là duy nhất, "Khanh" là cao quý, tên "Duy Khanh" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, cao quý, sang trọng.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, cao sang, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Ngọc Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững vàng, kiên định.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Nhật" là mặt trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Nhật Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, uy nghi, quyền uy như mặt trời.
"Quốc" là đất nước, "Vương" là vua, tên "Quốc Vương" có nghĩa là vua của đất nước, người cai trị đất nước.
"Nhật" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhật Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"Kỳ" là kỳ lạ, "Vỹ" là đuôi, tên "Kỳ Vỹ" có ý nghĩa là người con gái có cá tính độc đáo, nổi bật, hoặc có thể hiểu là người con gái có sức hút riêng biệt và hấp dẫn.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Phương" là hướng, tên "Duy Phương" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, hướng đến mục tiêu.