Lương Văn Trọng Nghĩa
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.
Họ kép Lương Văn nếu không phải là một chi của họ Lương thì được ghép bởi Họ Lương - Rất phổ biến và Họ Văn Phổ biến.
Họ ghép Lương Văn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 24 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lương Văn. Trong đó chỉ có 21 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Lương Văn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 21 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lương Văn.
"Trọng" là trọng nghĩa, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trọng Nghĩa" mang ý nghĩa người trọng nghĩa khí, chính trực, đáng tin cậy.
Tên "Rô Manh" là tên tiếng nước ngoài, không có ý nghĩa cụ thể trong tiếng Việt.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Hồng" là màu đỏ, "Quốc" là đất nước, tên "Hồng Quốc" mang ý nghĩa lòng yêu nước, yêu tổ quốc.
"Hà" là sông, "Đăng" là đăng quang, tên "Hà Đăng" mang ý nghĩa người con gái tài năng, sáng giá như ánh sao đăng trên bầu trời.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Anh" là anh em, "Quốc" là đất nước, tên "Anh Quốc" mang ý nghĩa anh em đồng lòng, cùng chung chí hướng, xây dựng đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Tiến" là tiến bộ, tên "Thanh Tiến" mang ý nghĩa thanh tao, tiến bộ, phát triển.
"Trường" là lâu dài, "Vũ" là mưa, tên "Trường Vũ" mang ý nghĩa trường tồn, bền vững như mưa phùn.
"Tú" là xuất sắc, "Tài" là tài năng, tên "Tú Tài" thể hiện một người tài năng, giỏi giang, xuất chúng.
"Hoàng" là màu vàng, "Trình" là đường đi, tên "Hoàng Trình" mang ý nghĩa con đường đi tới thành công, rạng rỡ, sáng lạn.
"Chí" là chí hướng, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành. Tên "Chí Hiếu" mang ý nghĩa có chí hướng, hiền lành, tốt bụng.
"Chí" là chí hướng, "Linh" là linh hồn, tên "Chí Linh" có nghĩa là người có chí hướng cao đẹp, tâm hồn trong sáng, cao quý.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Hoàng" là màu vàng, "Long" là rồng, tên "Hoàng Long" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như rồng vàng.
"Hoàng" là màu vàng, "Minh" là sáng, tên "Hoàng Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, may mắn.
"Quốc" là đất nước, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quốc Thắng" mang ý nghĩa đất nước chiến thắng, vinh quang, tự hào.
"Kim" là kim loại, quý giá, "Mậu" là mùa thu, mát mẻ, tên "Kim Mậu" mang ý nghĩa quý giá, mát mẻ, thanh tao.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thiên" là trời, tên "Hoàng Thiên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
"Phúc" là hạnh phúc, may mắn, "Khang" là khỏe mạnh, an khang, tên "Phúc Khang" mang ý nghĩa cuộc sống bình an, hạnh phúc, khỏe mạnh.
"Chí" là ý chí, "Bảo" là bảo vệ, tên "Chí Bảo" mang ý nghĩa kiên cường, bảo vệ chính nghĩa, lý tưởng.