Phạm Lê Minh Huân
"Minh" là sáng suốt, "Huân" là huấn luyện, tên "Minh Huân" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang, có khả năng dẫn dắt, huấn luyện.
Họ kép Phạm Lê được ghép bởi Họ Phạm và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Phạm Lê phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 622 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Phạm Lê. Trong số này, có 267 tên cho bé trai và 319 tên bé gái 4 chữ họ Phạm Lê.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Phạm Lê. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Phạm Lê:
"Minh" là sáng suốt, "Huân" là huấn luyện, tên "Minh Huân" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang, có khả năng dẫn dắt, huấn luyện.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Trọng" là trọng vọng, "Thắng" là chiến thắng, tên "Trọng Thắng" mang ý nghĩa người có uy tín, luôn thành công, chiến thắng.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"Phúc" là hạnh phúc, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Phúc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, hạnh phúc, thịnh vượng.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Minh" là sáng, "Trung" là trung thành, tên "Minh Trung" mang ý nghĩa chính trực, trung thành, luôn hướng về lẽ phải.
"Thiên" là trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Thiên Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, vĩ đại.
"Tài" là tài năng, "Nhân" là con người, tên "Tài Nhân" mang ý nghĩa là người tài năng, có năng lực, giỏi giang.
"Như" là giống, "Hoàng" là vàng, tên "Như Hoàng" có nghĩa là người con gái đẹp đẽ, quý giá như vàng.
"Đình" là nơi trang nghiêm, uy nghi, "Nam" là phương Nam, ấm áp, tên "Đình Nam" mang ý nghĩa vững chãi, ấm áp, hiền hòa.
"Hùng" là mạnh mẽ, oai hùng, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hùng Huy" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ, đầy sức sống.
"Minh" là sáng, "Khôi" là tài năng, tên "Minh Khôi" mang ý nghĩa thông minh, sáng dạ, tài giỏi, tài năng xuất chúng.
"Thiên" là trời, "Triệu" là triệu hồi, tên "Thiên Triệu" mang ý nghĩa cao cả, vĩ đại, có sức ảnh hưởng lớn.
"Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Khánh Nguyên" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, vững vàng như gốc rễ.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Xuân" là mùa xuân, "Hoàng" là vàng, tên "Xuân Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, tràn đầy sức sống, như ánh nắng mùa xuân.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Văn" là văn hóa, "Truyền" là truyền thống, tên "Văn Truyền" mang ý nghĩa kế thừa, phát huy văn hóa, truyền thống của dân tộc.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Trọng" là trọng yếu, "Nhân" là người, tên "Trọng Nhân" mang ý nghĩa người quan trọng, có trách nhiệm.
"Trường" là trường tồn, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Trường Thịnh" mang ý nghĩa thịnh vượng, phát đạt, trường tồn mãi mãi.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.