Thái Trần Hữu Phúc
"Hữu" là có, "Phúc" là phúc lộc, tên "Hữu Phúc" mang ý nghĩa người con trai có nhiều phúc lộc, may mắn.
Họ kép Thái Trần được ghép bởi Họ Thái và Họ Trần, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Thái Trần rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 55 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thái Trần. Trong đó chỉ có 26 tên là phù hợp cho bé trai và 29 tên bé gái 4 chữ họ Thái Trần.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 26 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thái Trần.
"Hữu" là có, "Phúc" là phúc lộc, tên "Hữu Phúc" mang ý nghĩa người con trai có nhiều phúc lộc, may mắn.
"Minh" là sáng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Minh Khang" mang ý nghĩa sáng sủa, khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Nhật" là mặt trời, "Thanh" là thanh tao, tên "Nhật Thanh" mang ý nghĩa sáng sủa, thanh lịch, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Duy Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghi, độc nhất vô nhị.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Tuấn Hưng" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi, thịnh vượng.
"Bá" là lớn, uy quyền, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Bá Đạt" mang ý nghĩa uy quyền, thành đạt, đầy quyền uy.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
"Trí" là trí tuệ, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Trí Thiện" mang ý nghĩa người có trí tuệ, tâm hồn trong sáng, nhân hậu.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Hồng" là màu đỏ, "Quân" là quân tử, tên "Hồng Quân" mang ý nghĩa chính trực, uy nghi như màu đỏ của son.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Đạt" là đạt được, tên "Mạnh Đạt" có nghĩa là người con trai mạnh mẽ, luôn nỗ lực, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Thanh" là thanh tao, "Trọng" là trọng trách, tên "Thanh Trọng" mang ý nghĩa thanh cao, có trọng trách.
"Hưng" là thịnh vượng, phát triển, "Phát" là phát triển, tên "Hưng Phát" mang ý nghĩa là thịnh vượng, phát triển.
"Đăng" là đăng quang, "Huy" là ánh sáng, tên "Đăng Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, tỏa sáng.
"Minh" là sáng suốt, "An" là bình an, tên "Minh An" có nghĩa là người thông minh, bình an, hạnh phúc.
"Hồng" là màu đỏ, "Thạch" là đá, tên "Hồng Thạch" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng như đá quý màu hồng.
"Quốc" là đất nước, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Quốc Tuấn" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, yêu nước.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Quang" là ánh sáng, tên "Ngọc Quang" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái, tỏa sáng, rạng ngời.
"Bình" là yên bình, "An" là an vui, tên "Bình An" thể hiện sự an toàn, êm ấm, như cuộc sống thanh bình, hạnh phúc.
"Chí" là chí hướng, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành. Tên "Chí Hiếu" mang ý nghĩa có chí hướng, hiền lành, tốt bụng.
"Thành" là thành công, vững chắc, "Tâm" là tâm hồn, nhân hậu, tên "Thành Tâm" mang ý nghĩa thành đạt, nhân hậu, tốt đẹp.
"Phúc" là hạnh phúc, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Phúc Thiện" có ý nghĩa mang lại hạnh phúc, tốt đẹp.
"Xuân" là mùa xuân, "Vũ" là vũ trụ, tên "Xuân Vũ" mang ý nghĩa tươi đẹp, rộng lớn như vũ trụ mùa xuân.