Thời Trang
"Thời" là thời gian, "Trang" là trang phục, tên "Thời Trang" mang ý nghĩa hợp thời, hợp mốt.
Đệm Thời phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thời hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thời" là thời gian, "Trang" là trang phục, tên "Thời Trang" mang ý nghĩa hợp thời, hợp mốt.
"Thời" là thời gian, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Thời Nguyên" có nghĩa là người mang tâm hồn thuần khiết, đơn giản, như những gì thuần khiết nhất của thời gian.
"Thời" là thời gian, "Kiết" là đẹp, tên "Thời Kiết" mang ý nghĩa đẹp theo thời gian, trường tồn theo năm tháng.
"Thời" là thời gian, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thời Hoàng" có nghĩa là người quyền uy, thống trị một thời đại.
"Thời" là thời gian, "Ngọc" là quý giá, tên "Thời Ngọc" mang ý nghĩa người quý giá, đáng trân trọng.
"Thời" là thời gian, "Tân" là mới mẻ, tên "Thời Tân" mang ý nghĩa tươi trẻ, năng động, luôn hướng về phía trước.
"Thời" là thời gian, "Chiến" là chiến đấu, tên "Thời Chiến" mang ý nghĩa người kiên cường, bất khuất, luôn chiến đấu với thời gian.
"Thời" là thời gian, "Hải" là biển, tên "Thời Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Thời" là thời gian, "Đạt" là đạt được, tên "Thời Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành công trong thời gian ngắn.
"Thời" là thời gian, "Tuấn" là đẹp đẽ, tài giỏi, tên "Thời Tuấn" mang ý nghĩa thời gian đẹp đẽ, tài giỏi.
"Thời" là thời gian, "Đại" là lớn, tên "Thời Đại" mang ý nghĩa một thời kỳ huy hoàng, rực rỡ.
"Thời" là thời gian, "Linh" là linh hoạt, tên "Thời Linh" mang ý nghĩa linh hoạt, thích nghi với mọi thời gian.
"Thời" là thời gian, "Sĩ" là người tài giỏi, tên "Thời Sĩ" mang ý nghĩa tài năng, xuất chúng, vượt thời gian.
"Thời" là thời gian, "Duy" là duy nhất, tên "Thời Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, khác biệt, quý giá.
Thời là thời gian, Chuyển là chuyển động, tên Thời Chuyển mang ý nghĩa thời gian trôi chảy, luôn thay đổi.
"Thời" là thời gian, "Quân" là quân tử, tên "Thời Quân" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, đầy đủ, uy nghiêm như thời gian.
"Thời" là thời gian, "Hiệu" là hiệu quả, tên "Thời Hiệu" mang ý nghĩa một người hiệu quả, luôn đúng giờ, biết sử dụng thời gian hiệu quả.
"Thời" là thời gian, "Vinh" là vinh quang, tên "Thời Vinh" thể hiện sự trường tồn, vinh hiển.
"Thời" là thời gian, "Đăng" là đăng sáng, tên "Thời Đăng" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói theo thời gian.
Thời là thời đại, Thịnh là thịnh vượng, tên Thời Thịnh mang ý nghĩa thời đại thịnh vượng, phát triển mạnh mẽ.
"Thời" là thời gian, "Bản" là bản chất, tên "Thời Bản" mang ý nghĩa bền bỉ, kiên định theo thời gian.
"Thời" là thời gian, "Huy" là ánh sáng, tên "Thời Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh bình minh.
"Thời" là thời gian, "Trác" là rộng lớn, tên "Thời Trác" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, như dòng chảy bất tận của thời gian.
"Thời" là thời gian, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Thời Hưng" mang ý nghĩa trường tồn, thịnh vượng, phát triển.
"Thời" là thời gian, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Thời Nhiệm" mang ý nghĩa nhiệm vụ, trách nhiệm trong thời gian, giai đoạn nhất định.
"Thời" là thời gian, "Nay" là hiện tại, tên "Thời Nay" mang ý nghĩa là người sống trong thời hiện đại, năng động, cập nhật với thời đại.
"Thời" là thời gian, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thời Bảo" mang ý nghĩa trân trọng thời gian, luôn cố gắng bảo vệ những gì quý giá.
"Thời" là thời gian, "Tuý" là say mê, tên "Thời Tuý" mang ý nghĩa trôi theo thời gian, say mê với cuộc sống, không vướng bận.
"Thời" là thời gian, "Đình" là yên bình, tên "Thời Đình" có nghĩa là người con gái mang nét đẹp thanh bình, nhẹ nhàng như dòng chảy thời gian.
"Thời" là thời gian, "Trần" là trần thế, tên "Thời Trần" mang ý nghĩa ngắn ngủi, phù du, như dòng chảy thời gian vô tình.