Mỹ Duyên
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
Nhân Mã (tên tiếng Anh: Sagittarius, còn gọi là Cung Xạ Thủ, Cung Thủ) là cung thứ chín trong vòng Hoàng đạo, đại diện cho tinh thần tự do, ham học hỏi và lòng tin vào những điều tốt đẹp. Những người thuộc cung Nhân Mã sinh từ 22/11 đến 21/12, chịu ảnh hưởng từ nguyên tố Lửa và được Sao Mộc - hành tinh của may mắn, triết lý và sự mở rộng - chiếu mệnh.
Người Nhân Mã thường có tư duy cởi mở, thích trải nghiệm và khám phá những điều mới lạ. Họ năng động, thẳng thắn và mang trong mình tinh thần lạc quan, dễ lan tỏa. Dù yêu thích tự do, họ vẫn luôn giữ được sự chính trực và trung thực trong lời nói cũng như hành động. Nhân Mã là những cá nhân luôn hướng về phía trước với niềm tin vào tương lai.
Với tâm hồn rộng mở và khát khao chinh phục, tên dành cho người cung Nhân Mã nên thể hiện sự tự do, lý tưởng và lạc quan. Những cái tên có âm sắc tươi sáng, dễ phát âm, hoặc gợi lên ý nghĩa về trí tuệ, niềm tin và hành trình sẽ rất phù hợp với họ. Tên gọi không chỉ là lời chúc mà còn là định hướng phát triển lâu dài.
Theo chiêm tinh Vệ Đà (Vedic Astrology) - hệ thống chiêm tinh cổ đại của Ấn Độ, mỗi cung Hoàng đạo được gắn liền với một nhóm ký tự khởi đầu đặc trưng theo bảng chữ cái Devanagari (देवनागरी). Với cung Cung Nhân Mã - Dhanus (धनुष), những ký tự này được phiên âm phù hợp sang tiếng Việt là: ya, yo, du, da. Danh sách dưới đây giới thiệu những cái tên hay và phổ biến dành riêng cho bé trai và bé gái thuộc ♐ Cung Nhân Mã.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái Cung Nhân Mã:
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Thị" là thị trấn, "Dung" là dung nhan, "Thị Dung" là người xinh đẹp và có dung nhan tuyệt vời.
"Thuỳ" là ngọc, "Dung" là dung nhan. Tên "Thuỳ Dung" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, thanh tao, quý phái như viên ngọc sáng.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Thị" là người con gái, "Duyên" là duyên dáng, tên "Thị Duyên" có nghĩa là người con gái duyên dáng, xinh đẹp.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Đức Anh" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, đức độ, có chí khí.
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
"Đức" là đức hạnh, "Thắng" là chiến thắng, tên "Đức Thắng" mang ý nghĩa người có đạo đức, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Tấn" là tiến lên, phát triển, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Tấn Đạt" mang ý nghĩa tiến bộ, thành đạt, gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Mạnh" là mạnh mẽ, kiên cường, tên "Đức Mạnh" mang ý nghĩa chính trực, mạnh mẽ, có phẩm chất tốt đẹp.
"Văn" là văn chương, học thức, "Duy" là duy nhất, đặc biệt, tên "Văn Duy" mang ý nghĩa tài năng, nổi bật, độc đáo.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
"Duy" là duy nhất, "Khánh" là vui vẻ, tên "Duy Khánh" mang ý nghĩa độc đáo, vui vẻ, hạnh phúc.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Duy" là duy nhất, tên "Đức Duy" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, duy nhất vô nhị.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.
"Mỹ" là đẹp, "Dung" là dung nhan, tên "Mỹ Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, tao nhã.
"Phương" là phương hướng, "Dung" là dung nhan, tên "Phương Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ.
"Anh" là anh hùng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Anh Dũng" có nghĩa là người anh hùng, dũng cảm, kiên cường.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Đức Thịnh" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, luôn thịnh vượng.
Tường Lam
song tử thuộc top mấy trong cũng hoàng đạo
Ngô Thục Linh
Ụa thế tui có hợp không? Tui Kim Ngưu :3