Doãn Minh Nhật
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Họ Doãn phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 610 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Doãn. Trong số này, có 320 tên cho bé trai và 264 tên bé gái 3 chữ họ Doãn.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Doãn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Doãn:
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Ngọc" là ngọc quý, "Dương" là mặt trời, tên "Ngọc Dương" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như mặt trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Phan" là to lớn, "Thiên" là trời, tên "Phan Thiên" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
"Đặng" là dòng họ, "Tân" là mới, tên "Đặng Tân" có nghĩa là người mới trong dòng họ Đặng.
"Hoàng" là vàng, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Hoàng Tuấn" mang ý nghĩa là người đẹp trai, tài giỏi như vàng.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Thiện" là tốt, "Thế" là thế giới, tên "Thiện Thế" có nghĩa là người mang lòng tốt, muốn làm điều tốt cho thế giới.
"Anh" là anh hùng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Anh Dũng" có nghĩa là người anh hùng, dũng cảm, kiên cường.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự quyền quý, "Khôi" là tài năng, tên "Hoàng Khôi" mang ý nghĩa người có tài năng, được mọi người yêu quý, tôn trọng.
"Minh" là sáng, "Quang" là ánh sáng, tên "Minh Quang" mang ý nghĩa người có trí tuệ sáng suốt, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Đình" là nơi tụ họp, "Hậu" là sau lưng, tên "Đình Hậu" mang ý nghĩa vững chãi, uy nghiêm.
"Văn" là văn chương, học thức, "Thảo" là cỏ, đơn sơ, tên "Văn Thảo" mang ý nghĩa thanh tao, đơn sơ, gần gũi.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Đại" là lớn, tên "Văn Đại" mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, tài năng xuất chúng.
"Trà" là trà, "Luân" là luân chuyển, tên "Trà Luân" mang ý nghĩa là người thanh tao, lịch lãm, có tâm hồn thư thái.
"Hoàng" là màu vàng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Hoàng Dũng" mang ý nghĩa oai phong, dũng mãnh, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Văn Cường" mang ý nghĩa người có tài năng, mạnh mẽ, kiên cường.
"Hữu" là có, "Phú" là giàu có, tên "Hữu Phú" mang ý nghĩa giàu sang, sung túc, thịnh vượng.