Trầm Trung Hiếu
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
Họ Trầm ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 240 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trầm. Trong số này, có 105 tên cho bé trai và 117 tên bé gái 3 chữ họ Trầm.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trầm. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trầm:
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Hoàng" là vua, "Quân" là quân vương, tên "Hoàng Quân" mang ý nghĩa quyền uy, oai phong.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Thanh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng ngời, thanh tao, tinh khiết.
"Duy" là duy nhất, "Anh" là anh hùng, tên "Duy Anh" mang ý nghĩa là người duy nhất, xuất chúng, anh hùng.
"Gia" là nhà, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Gia Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, sung túc, no đủ.
"Lê" là họ, "Duy" là duy nhất, tên "Lê Duy" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt.
"Quang" là ánh sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Quang Đạt" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, đạt được thành quả to lớn trong cuộc sống.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Thiên" là trời, "Phú" là giàu có, tên "Thiên Phú" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Quốc" là quốc gia, "Thuần" là thuần khiết, tên "Quốc Thuần" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết, yêu nước.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Lợi" là lợi ích, tên "Đức Lợi" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và mọi người.
"Việt" là Việt Nam, "Tiến" là tiến bộ, tên "Việt Tiến" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Duy" là duy nhất, "Nam" là phương nam, tên "Duy Nam" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, mạnh mẽ như phương nam.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Hoàng" là màu vàng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Hoàng Khang" mang ý nghĩa rạng rỡ, khỏe mạnh, đầy sức sống như màu vàng.
"Đình" là đình làng, "Qui" là quy ẩn, tên "Đình Qui" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh.
"Trường" là trường tồn, mãi mãi, "Kỳ" là kỳ vĩ, lớn lao, tên "Trường Kỳ" mang ý nghĩa trường tồn, vĩ đại, bất diệt.
"Quốc" là quốc gia, "Phong" là phong cách, tên "Quốc Phong" mang ý nghĩa phong cách, uy nghi, mạnh mẽ.
"Thiên" là trời, "Vương" là vua. Tên "Thiên Vương" có nghĩa là vị vua của trời, tượng trưng cho quyền uy tối thượng.
"Đức" là đạo đức, "Huy" là ánh sáng, tên "Đức Huy" có nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, tỏa sáng như ánh hào quang.
"Phi" là bay, "Vũ" là vũ điệu, tên "Phi Vũ" mang ý nghĩa người tự do, phóng khoáng, bay bổng như vũ điệu.
"Phát" là phát triển, "Tài" là tài lộc, tên "Phát Tài" mang ý nghĩa phát đạt, giàu sang, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Thư" là thư tín, tên "Văn Thư" mang ý nghĩa yêu thích văn chương, thích viết thư, giao lưu.
"Quốc" là đất nước, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Quốc Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, thịnh vượng, góp phần xây dựng đất nước.
"Thanh" là thanh tao, thanh lịch, "Bảo" là quý báu. Tên "Thanh Bảo" mang ý nghĩa người thanh cao, quý phái, thanh lịch.
"Xuân" là mùa xuân, "Phú" là giàu có, tên "Xuân Phú" mang ý nghĩa tươi trẻ, sung túc, đầy sức sống.
"Bửu" là báu vật, "Sang" là sang trọng, tên "Bửu Sang" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, phú quý.
"Phát" là phát triển, "Đạt" là đạt được, tên "Phát Đạt" mang ý nghĩa phát triển thịnh vượng, đạt được thành công.