Trần Lệ Hạ Uyên
"Hạ" là mùa hạ, "Uyên" là uyên bác, tên "Hạ Uyên" có nghĩa là uyên bác, hiểu biết rộng.
Họ kép Trần Lệ nếu không phải là một chi của họ Trần thì được ghép bởi Họ Trần - Rất phổ biến và Họ Lệ Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Trần Lệ cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 20 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Trần Lệ. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé gái và chưa có tên nào từng được dùng cho bé trai.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Trần Lệ.
"Hạ" là mùa hạ, "Uyên" là uyên bác, tên "Hạ Uyên" có nghĩa là uyên bác, hiểu biết rộng.
"Hà" là con gái, "My" là đẹp, tên "Hà My" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp.
"Cẩm" là gấm vóc, "Giang" là sông, tên "Cẩm Giang" mang ý nghĩa giàu sang, thanh bình.
"Mai" là loài hoa, "Uyên" là uyên bác, tên "Mai Uyên" có nghĩa là người con gái thông minh, thanh tao như hoa mai.
"Trang" là trang trọng, "Anh" là anh hùng, tên "Trang Anh" mang ý nghĩa người con gái đẹp, sang trọng, kiêu sa.
"Thu" là mùa thu, "Nhi" là con gái, tên "Thu Nhi" có nghĩa là con gái đẹp như mùa thu.
"Như" là như, giống như, "Hải" là biển cả. Tên "Như Hải" có nghĩa là người rộng lượng, bao dung như biển cả.
"Trúc" là cây trúc, "Phương" là phương hướng, tên "Trúc Phương" mang ý nghĩa thanh cao, thẳng thắn như cây trúc, hướng về phía trước.
"Bảo" là bảo vật, "Châm" là kim châm, tên "Bảo Châm" mang ý nghĩa quý giá, sắc bén, thông minh.
"Hạnh" là hạnh phúc, "Thư" là thư thái, tên "Hạnh Thư" mang ý nghĩa hạnh phúc, thư thái, bình yên.
Thảo là cỏ, Nhi là con gái, tên Thảo Nhi mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như cỏ non.
"Huyền" là huyền bí, "Trân" là quý báu, tên "Huyền Trân" mang ý nghĩa bí ẩn, quý giá, thu hút.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Thu" là mùa thu, "Uyên" là uyên bác, tên "Thu Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, uyên thâm, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Vân" là mây, tên "Tuyết Vân" mang ý nghĩa trắng muốt, nhẹ nhàng như tuyết trắng trên nền trời.
Thu là thu, Hà là sông, có nghĩa là con sông mùa thu, thơ mộng, trữ tình.
"Ngọc" là đá quý, "Trang" là trang nghiêm, tên "Ngọc Trang" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao, cao sang.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.