Bùi Quang Khương Duy
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
Họ kép Bùi Quang nếu không phải là một chi của họ Bùi thì được ghép bởi Họ Bùi - Rất phổ biến và Họ Quang Ít gặp.
Họ ghép Bùi Quang cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 32 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Bùi Quang. Trong đó chỉ có 26 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Bùi Quang.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 26 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Bùi Quang.
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
"Phát" là phát triển, "Đạt" là đạt được, tên "Phát Đạt" mang ý nghĩa phát triển thịnh vượng, đạt được thành công.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bảo Nguyên" mang ý nghĩa giữ gìn sự nguyên vẹn, bảo vệ điều tốt đẹp.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Quốc" là quốc gia, "Quân" là vua, tên "Quốc Quân" mang ý nghĩa là người cai trị đất nước, người lãnh đạo.
"Nam" là phía nam, "Hải" là biển, tên "Nam Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Phi" là bay, "Trường" là trường tồn, tên "Phi Trường" mang ý nghĩa bay cao, bay xa.
"Nhựt" là mặt trời, "Anh" là anh hùng, tên "Nhựt Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, mạnh mẽ, như mặt trời rực rỡ chiếu sáng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Đoàn" là đoàn kết, tên "Ngọc Đoàn" mang ý nghĩa cao quý, đoàn kết, gắn bó như ngọc.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Thúc" là thúc giục, "Trình" là trình bày, tên "Thúc Trình" mang ý nghĩa thúc giục, trình bày rõ ràng.
"Danh" là danh tiếng, "Tuyền" là suối, tên "Danh Tuyền" mang ý nghĩa người nổi tiếng, tài năng như suối nguồn.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Trùng" là trùng điệp, "Dương" là mặt trời, tên "Trùng Dương" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, như ánh mặt trời rực rỡ.
"Tiến" là tiến bộ, "Sỹ" là người có học thức, tên "Tiến Sỹ" mang ý nghĩa tiến bộ, tài giỏi.
"Ngọc" là quý giá, "Tùng" là cây tùng, tên "Ngọc Tùng" mang ý nghĩa quý giá, kiên cường như cây tùng.
"Minh" là sáng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Minh Nhựt" có nghĩa là rạng rỡ, sáng láng như ánh mặt trời.
"Trường" là dài, "Sơn" là núi, tên "Trường Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như dãy núi Trường Sơn.
"Minh" là sáng, "Luân" là xoay vòng, tên "Minh Luân" mang ý nghĩa rạng rỡ, luôn luôn đổi mới, phát triển.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Hoàng" là vàng, "Sơn" là núi, tên "Hoàng Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững chãi như núi non.