Lê Gia Quyết Tiến
"Quyết" là quyết tâm, "Tiến" là tiến bộ, tên "Quyết Tiến" mang ý nghĩa người có ý chí quyết tâm, luôn tiến về phía trước.
Họ kép Lê Gia nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Gia Rất hiếm gặp.
Họ ghép Lê Gia cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 38 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lê Gia. Trong đó chỉ có 28 tên là phù hợp cho bé trai và 8 tên bé gái 4 chữ họ Lê Gia.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 28 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lê Gia.
"Quyết" là quyết tâm, "Tiến" là tiến bộ, tên "Quyết Tiến" mang ý nghĩa người có ý chí quyết tâm, luôn tiến về phía trước.
"Thuận" là thuận lợi, "Nam" là phương nam, tên "Thuận Nam" mang ý nghĩa may mắn, thuận lợi như hướng nam.
"Thanh" là thanh tao, "Vinh" là vinh quang, tên "Thanh Vinh" có nghĩa là người thanh cao, đức hạnh, danh tiếng vang dội.
"Hoàng" là màu vàng, "Dũng" là dũng cảm, tên "Hoàng Dũng" mang ý nghĩa oai phong, dũng mãnh, uy nghi.
"Ngọc" là đá quý, "Bảo" là bảo vệ, tên "Ngọc Bảo" mang ý nghĩa người con gái quý giá, đáng được nâng niu, bảo vệ.
"Quốc" là đất nước, "Anh" là anh hùng, tên "Quốc Anh" mang ý nghĩa anh hùng, hào kiệt, bảo vệ đất nước.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Quang" là ánh sáng, "Phú" là giàu có, tên "Quang Phú" mang ý nghĩa giàu sang, rạng rỡ.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Đức" là đức độ, tên "Mạnh Đức" có nghĩa là người mạnh mẽ, đức độ.
"Hưng" là hưng thịnh, "Bảo" là bảo vệ, tên "Hưng Bảo" mang ý nghĩa thịnh vượng, an toàn, được bảo vệ.
"Bảo" là bảo vệ, "Phú" là giàu sang, tên "Bảo Phú" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, được bảo vệ.
"Bảo" là bảo vệ, "Phong" là gió, tên "Bảo Phong" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường, mạnh mẽ.
"Hào" là khí thế, hào sảng, "Kiệt" là tài năng xuất chúng, tên "Hào Kiệt" mang ý nghĩa là người có khí thế hào sảng, tài năng hơn người.
"Long" là rồng, "Khánh" là vui mừng, tên "Long Khánh" mang ý nghĩa cuộc sống thịnh vượng, hạnh phúc, vui vẻ, như rồng bay phượng múa.
"Khánh" là vui mừng, "Đăng" là ánh sáng, tên "Khánh Đăng" mang ý nghĩa vui mừng, rạng rỡ như ánh sáng le lói.
"Phúc" là may mắn, "Nguyên" là gốc, tên "Phúc Nguyên" mang ý nghĩa may mắn, vững vàng, có gốc gác tốt.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Hoàng Vũ" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí chất phi thường.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Trí" là trí tuệ, thông minh, tên "Đức Trí" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, thông minh.
"Quốc" là đất nước, "Bình" là bình yên, tên "Quốc Bình" mang ý nghĩa bình yên, thịnh vượng cho đất nước.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Tiến" là tiến bộ, "Bình" là bình an, tên "Tiến Bình" mang ý nghĩa tiến bộ, bình an, thuận lợi.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Quốc" là đất nước, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Quốc Hưng" mang ý nghĩa thịnh vượng, hưng thịnh.
"Bảo" là bảo vệ, "Quốc" là đất nước, tên "Bảo Quốc" có nghĩa là người bảo vệ đất nước.