Trần Trương Trường Sanh
"Trường" là mãi mãi, "Sanh" là sống, tên "Trường Sanh" mang ý nghĩa sống mãi, trường tồn.
Họ kép Trần Trương được ghép bởi Họ Trần và Họ Trương, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Trần Trương rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 105 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Trần Trương. Trong số này, có 49 tên cho bé trai và 50 tên bé gái 4 chữ họ Trần Trương.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Trương. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Trần Trương:
"Trường" là mãi mãi, "Sanh" là sống, tên "Trường Sanh" mang ý nghĩa sống mãi, trường tồn.
"Phước" là may mắn, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Phước Khang" có nghĩa là người luôn gặp may mắn, khỏe mạnh, bình an.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Anh" là anh hùng, "Tài" là tài năng, tên "Anh Tài" mang ý nghĩa tài năng, dũng cảm, anh hùng.
"Tài" là tài năng, "Đức" là đạo đức, tên "Tài Đức" mang ý nghĩa người con trai tài năng, đức độ.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, cao sang, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Ngọc Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững vàng, kiên định.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Thanh" là thanh tao, "Vinh" là vinh quang, tên "Thanh Vinh" có nghĩa là người thanh cao, đức hạnh, danh tiếng vang dội.
"Thanh" là trong sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Thanh Thuận" mang ý nghĩa cuộc sống êm đềm, thuận buồm xuôi gió.
"Nhật" là mặt trời, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhật Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Nhật" là mặt trời, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhật Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Bách" là trăm, "Lộc" là lộc, tên "Bách Lộc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, sung túc.
"Minh" là sáng suốt, "Chánh" là chính trực, tên "Minh Chánh" mang ý nghĩa người sáng suốt, chính trực, công minh.
"Thái" là thái bình, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thái Nguyên" mang ý nghĩa người con trai hiền hòa, bình yên, là nguồn gốc của sự an vui.
"Nhật" là mặt trời, "An" là yên ổn, tên "Nhật An" có ý nghĩa bình yên, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Chí" là chí hướng, "Hải" là biển cả, tên "Chí Hải" mang ý nghĩa người con trai có chí lớn, tầm nhìn rộng lớn, đầy hoài bão.
"Hoàng" là màu vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Hoàng Thanh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như màu vàng óng ánh.
"Anh" là anh em, "Toàn" là toàn vẹn, tên "Anh Toàn" mang ý nghĩa người tốt bụng, trọng tình nghĩa, luôn mang lại sự an toàn cho mọi người.
"Thái" là thái bình, "Khang" là thịnh vượng, tên "Thái Khang" mang ý nghĩa bình an, thịnh vượng, hạnh phúc.
"Bá" là bá chủ, quyền uy, "Triệu" là triệu tập, đông đảo, tên "Bá Triệu" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghi, có sức ảnh hưởng.
"Thế" là thế hệ, dòng dõi, "Văn" là văn chương, học thức, tên "Thế Văn" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, kế thừa truyền thống văn hóa.
"Hoàng" là màu vàng, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Hoàng Hưng" mang ý nghĩa thịnh vượng, rực rỡ như màu vàng.
"Hữu" là có, "Phúc" là phúc lộc, tên "Hữu Phúc" mang ý nghĩa người con trai có nhiều phúc lộc, may mắn.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Hoàng Huy" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, sáng chói.
"Thanh" là thanh tao, "Phong" là gió, tên "Thanh Phong" mang ý nghĩa người thanh lịch, phóng khoáng, tự do.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Nhật" là mặt trời, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Nhật Hoàng" mang ý nghĩa rực rỡ, uy nghi, quyền uy như mặt trời.