Thị Vân
"Thị" là người con gái, "Vân" là mây, tên "Thị Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như những áng mây trời.
Tên Vân là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Vân:
"Thị" là người con gái, "Vân" là mây, tên "Thị Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như những áng mây trời.
"Hồng" là màu hồng, "Vân" là mây, tên "Hồng Vân" mang ý nghĩa dịu dàng, lãng mạn, mơ mộng.
"Thanh" là thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thanh Vân" mang ý nghĩa thanh cao, thoát tục như mây trời.
"Cẩm" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Cẩm Vân" mang ý nghĩa đẹp như mây.
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "Vân" là mây, tên "Thuý Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
"Thảo" là cỏ, "Vân" là mây, tên "Thảo Vân" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như cỏ cây, mây trời.
"Bích" là màu xanh biếc, "Vân" là mây, tên "Bích Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như mây trời.
"Thu" là mùa thu, "Vân" là mây, tên "Thu Vân" mang ý nghĩa thanh bình, nhẹ nhàng như mây trời mùa thu.
"Khánh" là vui mừng, "Vân" là mây, tên "Khánh Vân" mang ý nghĩa thanh tao, tự do, vui vẻ.
"Thuỳ" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Thuỳ Vân" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như mây.
"Hải" là biển, "Vân" là mây, tên "Hải Vân" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, nhẹ nhàng, bay bổng.
"Tường" là vững chắc, "Vân" là mây, tên "Tường Vân" mang ý nghĩa kiên cường, vững chắc như mây trời.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Vân" là mây, tên "Ngọc Vân" mang ý nghĩa cao sang, thanh tao, như viên ngọc sáng trên bầu trời.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Vân" là mây, tên "Tuyết Vân" mang ý nghĩa trắng muốt, nhẹ nhàng như tuyết trắng trên nền trời.
"Mỹ" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Mỹ Vân" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
Kiều là đẹp, Vân là mây, tên Kiều Vân mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mây trời.
"Ái" là yêu thương, "Vân" là mây, tên "Ái Vân" có nghĩa là yêu thương, dịu dàng, bay bổng.
"Kim" là vàng, "Vân" là mây, tên "Kim Vân" mang ý nghĩa người con gái quý giá, cao sang, có tâm hồn thanh tao, nhẹ nhàng như mây.
"Ánh" là ánh sáng, "Vân" là mây, tên "Ánh Vân" mang ý nghĩa ánh sáng rạng ngời, nhẹ nhàng như mây.
"Yến" là chim én, "Vân" là mây, tên "Yến Vân" mang ý nghĩa bay bổng, tự do như chim én bay trên bầu trời.
"Hoàng" là màu vàng, "Vân" là mây, tên "Hoàng Vân" mang ý nghĩa cao sang, quyền uy như mây trời.
"Bảo" là bảo vệ, "Vân" là mây, tên "Bảo Vân" có nghĩa là người thanh tao, nhẹ nhàng, uyển chuyển như mây.
"Văn" là văn chương, "Vân" là mây, tên "Văn Vân" mang ý nghĩa thanh tao, bay bổng như những áng mây thơ mộng.
"Anh" là anh hùng, "Vân" là mây, tên "Anh Vân" mang ý nghĩa kiêu hùng, phóng khoáng như mây trời.
"Tú" là đẹp, "Vân" là mây, tên "Tú Vân" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, thanh tao, nhẹ nhàng như mây trời.
"Minh" là sáng, "Vân" là mây, tên "Minh Vân" có nghĩa là sáng sủa, nhẹ nhàng, bay bổng như mây.
"Phương" là hướng, "Vân" là mây, tên "Phương Vân" mang ý nghĩa bay bổng, tự do như những áng mây trôi bồng bềnh.
"Hoài" là hoài niệm, "Vân" là mây, tên "Hoài Vân" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao, lãng mạn như mây trời.
"Lê" là họ, "Vân" là mây, tên "Lê Vân" có nghĩa là người thanh tao, bay bổng như mây trời.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Vân" là mây, tên "Quỳnh Vân" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ như hoa quỳnh, mây trời.