Họ Tao Tìm hiểu về Nguồn gốc, Gợi ý Tên Đẹp, Cách đặt Tên Hay và Hợp Phong thủy
Danh sách chọn lọc Tên con họ Tao 3 chữ
Tên con Trai họ Tao
Tên con Gái họ Tao
Họ Tao tại Việt Nam - Nguồn gốc và Lịch sử
Lịch sử và nguồn gốc
Họ Tao là một họ ít gặp ở Việt Nam và có nguồn gốc từ Trung Quốc. Họ này có thể đã du nhập vào Việt Nam qua các cuộc giao lưu văn hóa và di cư từ Trung Quốc, phân bố chủ yếu ở miền Bắc .
Ý nghĩa
Chữ “Tao” (陶) có nghĩa là "gốm" hoặc "đất sét", biểu thị nghề thủ công làm gốm, tượng trưng cho sự khéo léo và tài năng trong nghệ thuật. Nó cũng có thể liên quan đến những người có nghề thủ công trong xã hội xưa.
Ảnh hưởng văn hóa
Họ Tao không có ảnh hưởng lớn trong lịch sử Việt Nam, nhưng gắn liền với nghề gốm và các sản phẩm thủ công truyền thống, đặc biệt trong các cộng đồng có nghề làm gốm. Một số dòng họ Tao có thể duy trì nghề thủ công qua các thế hệ.
Họ Tao ở Việt Nam
Ở Việt Nam, họ Tao chủ yếu xuất hiện ở các vùng miền Bắc, nơi có các làng nghề truyền thống làm gốm. Các dòng họ Tao cũng duy trì các phong tục thờ cúng tổ tiên và bảo tồn các giá trị văn hóa đặc trưng của nghề thủ công này.
Họ ghép hoặc chi họ Tao thường gặp
Mức độ phổ biến của họ Tao
Mức độ phổ biến
Họ Tao rất hiếm gặp tại Việt Nam (chiếm khoảng dưới 0.01% dân số) và xếp hạng thứ 254 theo dữ liệu Họ đơn người Việt của Từ điển tên. Thông thường cần tới hơn 10.000 người mới có thể gặp một người mang họ Tao.
Mức độ phân bổ
Họ Tao là họ phổ biến nhất tại Lai Châu, chiếm tới 1,3% dân số — tức trung bình cứ hơn 74 người thì có một người mang họ Tao. Ngoài ra, họ này cũng phổ biến tại Điện Biên, Lào Cai và Thái Nguyên.
Cách đặt tên con họ Tao hay theo âm luật bằng trắc
Trong Tiếng Việt, chữ Tao (không dấu) là thanh bằng cao, do đó có rất nhiều lựa chọn để đặt tên con họ Tao hay và hợp với âm luật bằng trắc như:
- đệm dấu huyền kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu hỏi/tên dấu nặng
- đệm không dấu kết hợp với tên theo dấu bất kỳ
- đệm dấu nặng kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
- đệm dấu hỏi kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
- đệm dấu sắc kết hợp với tên không dấu
- đệm dấu ngã kết hợp với tên không dấu
Tên có sự trôi chảy trong âm tiết sẽ thuận lợi hơn trong việc sử dụng thường xuyên mà không gây vướng víu.
Để giúp quý phụ huynh thuận tiện hơn trong việc đặt tên con hợp âm luật với họ, tên bố và mẹ, hãy tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ.
Cách đặt tên con họ Tao hợp phong thủy
Theo phương pháp Số hoá trong Lý số, họ Tao thuộc Mệnh Thổ. Cụ thể tổng số nét chữ của họ Tao là 6 thuộc mệnh Âm Thổ thiên về Tín, lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy và giữ chữ tín.
Do đó để đặt tên con họ Tao hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
- Tên chính thuộc Mệnh Kim vì mệnh Thổ của họ Tao sinh các tên mệnh Kim. Sự kết hợp ấy không chỉ hài hòa về ngũ hành mà còn tượng trưng cho sự gắn bó bền chặt giữa con và dòng họ.
- Đệm (tên lót) nếu không xét trong tứ trụ, mệnh bố mẹ thì nên chọn Mệnh Kim hoặc Mệnh Thổ vì những tên đệm mệnh Kim và tên đệm mệnh Thổ không khắc hoặc bị khắc với họ mệnh Thổ và tên mệnh Kim.
Cái tên được xây dựng theo dòng chảy ngũ hành hợp lý sẽ nâng đỡ con từ gốc rễ, mang đến sự phát triển trọn vẹn cả về tinh thần và phong thủy.
Tham khảo danh sách tên 3 chữ Hợp phong thuỷ cho bé trai/bé gái họ Tao tại đây:
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để đặt tên con dựa trên thuật toàn Phong thuỷ nâng cao bao gồm phân tích tứ trụ và mệnh bố mẹ. Hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Tao
Những tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Tao đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi:
-
Tao Văn Hiếu
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
-
Tao Văn Đức
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
-
Tao Thị Ngọc
"Thị" là thị trấn, "Ngọc" là ngọc quý, "Thị Ngọc" là người quý giá và xinh đẹp.
-
Tao Văn Sơn
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
-
Tao Thị Phượng
"Thị" là người con gái, "Phượng" là hoa phượng, rực rỡ, kiêu sa, tên "Thị Phượng" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa.
-
Tao Văn Thành
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
-
Tao Thị Duyên
"Thị" là người con gái, "Duyên" là duyên dáng, tên "Thị Duyên" có nghĩa là người con gái duyên dáng, xinh đẹp.
-
Tao Thị Nguyệt
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
-
Tao Văn Toàn
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
-
Tao Văn Quân
"Văn" là văn chương, "Quân" là quân tử, tên "Văn Quân" mang ý nghĩa người có học thức, tài hoa, thanh cao.
-
Tao Văn Dương
"Văn" là văn chương, "Dương" là ánh sáng, tên "Văn Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy tài năng.
-
Tao Nhật Linh
"Nhật" là mặt trời, "Linh" là linh hồn, tên "Nhật Linh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy sức sống.
-
Tao Thị Lệ
"Thị" là người con gái, "Lệ" là đẹp, tên "Thị Lệ" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nết na.
-
Tao Thị Huế
"Thị" là người con gái, "Huế" là kinh đô, tên "Thị Huế" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, nết na, thanh lịch.
-
Tao Văn Tâm
"Văn" là văn chương, "Tâm" là tâm hồn, tâm lý, tên "Văn Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, tâm lý nhạy cảm, yêu thích văn chương.
-
Tao Văn Chung
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
-
Tao Thị Kiều
"Thị" là người con gái, "Kiều" là xinh đẹp, tên "Thị Kiều" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, kiều diễm.
-
Tao Văn Hà
"Văn" là văn chương, "Hà" là con sông, tên "Văn Hà" mang ý nghĩa là người có học thức, uyên bác như dòng sông hiền hòa, chảy mãi không ngừng.
-
Tao Văn Đoàn
"Văn" là văn hóa, "Đoàn" là đoàn kết, tên "Văn Đoàn" mang ý nghĩa đoàn kết, văn minh.
-
Tao Thị Quý
"Thị" là người con gái, "Quý" là quý giá, tên "Thị Quý" mang ý nghĩa người con gái đáng quý, được mọi người yêu mến.
-
Tao Văn Thế
"Văn" là văn chương, học thức, "Thế" là đời, tên "Văn Thế" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, có ích cho đời.
-
Tao Văn Hạnh
"Văn" là văn chương, học thức, "Hạnh" là hạnh phúc, viên mãn, tên "Văn Hạnh" có nghĩa là người học thức, hạnh phúc, viên mãn.
-
Tao Văn Sinh
"Văn" là văn chương, "Sinh" là sinh ra, tên "Văn Sinh" mang ý nghĩa con người có học thức, tài hoa.
-
Tao Văn Lượng
"Văn" là văn chương, "Lượng" là lượng, tên "Văn Lượng" mang ý nghĩa có tài văn chương, đủ đầy, phong phú.
-
Tao Thị Huê
"Thị" là người con gái, "Huê" là hoa huệ, tên "Thị Huê" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như hoa huệ.
-
Tao Văn Lưu
"Văn" là văn chương, "Lưu" là dòng chảy, tên "Văn Lưu" mang ý nghĩa uyên bác, thông minh, như dòng chảy bất tận của kiến thức.
-
Tao Văn Sĩ
"Văn" là văn chương, học thức, "Sĩ" là người có học thức, tài giỏi, tên "Văn Sĩ" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, tài năng xuất chúng.
-
Tao Văn Vượng
"Văn" là chữ nghĩa, "Vượng" là thịnh vượng, tên "Văn Vượng" mang ý nghĩa học vấn uyên thâm, sự nghiệp thịnh vượng.
-
Tao Văn Hướng
"Văn" là văn chương, "Hướng" là hướng đi, tên "Văn Hướng" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, có chí hướng.
-
Tao Thị Quế
"Thị" là người con gái, "Quế" là hoa quế, tên "Thị Quế" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng như hoa quế.
Bình luận về họ Tao
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!