Hán Quốc Đầy
"Quốc" là đất nước, "Đầy" là đầy đủ, tên "Quốc Đầy" mang ý nghĩa đất nước giàu đẹp, thịnh vượng.
Họ Hán ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 317 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Hán. Trong số này, có 149 tên cho bé trai và 149 tên bé gái 3 chữ họ Hán.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Hán. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Hán:
"Quốc" là đất nước, "Đầy" là đầy đủ, tên "Quốc Đầy" mang ý nghĩa đất nước giàu đẹp, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Dun" là vững chắc, bền bỉ, tên "Văn Dun" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, vững vàng, kiên định.
"Nhật" là mặt trời, "Tuân" là tuân thủ, tên "Nhật Tuân" mang ý nghĩa người có tinh thần kỷ luật, tuân thủ như mặt trời chiếu sáng.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Trung" là trung thành, "Đức" là đạo đức, tên "Trung Đức" mang ý nghĩa chính trực, có đạo đức.
"Văn" là văn chương, "Kiên" là kiên cường, tên "Văn Kiên" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, có học thức.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Ngọc" là đá quý, "Tiến" là tiến bộ, tên "Ngọc Tiến" mang ý nghĩa cao quý, luôn tiến bộ, phát triển trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Hưng" là hưng thịnh, "Thản" là an tâm, tên "Hưng Thản" mang ý nghĩa an yên, hạnh phúc, sung túc.
"Vũ" là vũ trụ, "Long" là rồng, tên "Vũ Long" mang ý nghĩa uy nghi, hùng tráng, vĩ đại như vũ trụ.
"Hữu" là có, "Bằng" là vững chắc, tên "Hữu Bằng" mang ý nghĩa vững chắc, có tài năng.
"Trung" là trung thực, "Khoa" là khoa học, tên "Trung Khoa" mang ý nghĩa chính trực, uyên bác.
"Lê" là họ, "Duy" là duy nhất, tên "Lê Duy" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt.
Công là công việc, Tước là bậc quý tộc, tên Công Tước mang ý nghĩa người đàn ông có địa vị, uy quyền.
"Ngọc" là ngọc quý, "Khải" là khải hoàn, tên "Ngọc Khải" mang ý nghĩa là người con trai tài giỏi, chiến thắng, rạng rỡ.
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
"Văn" là chữ nghĩa, tượng trưng cho sự thông minh, tài giỏi, "Trịnh" là chỉnh chu, tượng trưng cho sự nghiêm chỉnh, chính xác, tên "Văn Trịnh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, nghiêm chỉnh, chính xác.
"Trí" là trí tuệ, "Trung" là trung thành, tên "Trí Trung" có nghĩa là người thông minh, trung thành, có chí hướng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Dinh" là dinh thự, cung điện, tên "Văn Dinh" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, tài năng xuất chúng, xứng đáng với vị trí cao sang.
"Hùng" là oai hùng, mạnh mẽ, "Phong" là gió, tên "Hùng Phong" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy phong như gió.
"Phúc" là hạnh phúc, "Đức" là phẩm chất tốt đẹp, tên "Phúc Đức" mang ý nghĩa người có cuộc sống hạnh phúc, phẩm chất tốt đẹp.
"Văn" là văn chương, "Nhã" là thanh nhã, tên "Văn Nhã" mang ý nghĩa thanh tao, lịch thiệp, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Khanh" là người thanh cao, tên "Văn Khanh" mang ý nghĩa thanh tao, uyên bác, tài hoa.
"Văn" là văn chương, "Lân" là con vật linh thiêng, tên "Văn Lân" mang ý nghĩa trí tuệ, tài năng, uy nghi, oai phong.
"Hoàng" là hoàng đế, "Bửu" là quý báu, tên "Hoàng Bửu" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy như bậc đế vương.
"Thành" là thành trì, vững chắc, "Dũng" là dũng cảm, gan dạ, tên "Thành Dũng" mang ý nghĩa kiên cường, dũng mãnh, vững vàng.