Ung Nho Khánh
"Nho" là nho nhỏ, "Khánh" là vui mừng, tên "Nho Khánh" mang ý nghĩa vui vẻ, hồn nhiên như một đứa trẻ.
Họ Ung ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 230 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Ung. Trong số này, có 108 tên cho bé trai và 105 tên bé gái 3 chữ họ Ung.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Ung. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Ung:
"Nho" là nho nhỏ, "Khánh" là vui mừng, tên "Nho Khánh" mang ý nghĩa vui vẻ, hồn nhiên như một đứa trẻ.
"Quang" là ánh sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Quang Thuận" mang ý nghĩa cuộc sống tươi sáng, thuận lợi.
"Quang" là ánh sáng, "Sang" là sang trọng, tên "Quang Sang" mang ý nghĩa người rạng rỡ, sang trọng, tỏa sáng.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Tùng" là cây tùng, tên "Hoàng Tùng" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, bất khuất như cây tùng.
"Nho" là nho nhã, học thức, "Vinh" là vinh quang, tên "Nho Vinh" thể hiện mong muốn người đó có học thức, vinh quang.
"Đình" là nơi tụ họp, "Long" là rồng, tên "Đình Long" mang ý nghĩa uy nghiêm, hùng tráng như nơi tụ họp của rồng.
"Thế" là thế hệ, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Thế Mạnh" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, là trụ cột của gia đình.
"Khánh" là vui mừng, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Khánh Thịnh" có nghĩa là người vui vẻ, thịnh vượng, hạnh phúc.
"Thanh" là thanh tao, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thanh Hoàng" mang ý nghĩa thanh cao, quyền uy, uy nghi như một vị hoàng đế.
"Trung" là trung nghĩa, "Hiệp" là hòa hợp, tên "Trung Hiệp" có nghĩa là người chính trực, hòa đồng.
"Khương" là kiên cường, mạnh mẽ, "Duy" là duy nhất, tên "Khương Duy" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, độc nhất vô nhị.
"Tấn" là tiến lên, "Lộc" là may mắn, tên "Tấn Lộc" mang ý nghĩa tiến bộ, may mắn, thành đạt.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Văn" là văn chương, "Tiệp" là gần gũi, tên "Văn Tiệp" mang ý nghĩa gần gũi, thân thiện, am hiểu văn chương.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Trường" là lâu dài, "Vũ" là mưa, tên "Trường Vũ" mang ý nghĩa trường tồn, bền vững như mưa phùn.
"Gia" là nhà, "Đạt" là đạt được, tên "Gia Đạt" mang ý nghĩa thành đạt, phát triển, thịnh vượng.
"Quốc" là quốc gia, "Nhân" là con người, tên "Quốc Nhân" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có trách nhiệm với đất nước.
"Văn" là văn chương, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Văn Thịnh" có nghĩa là văn chương thịnh vượng, phát đạt.
"Quốc" là đất nước, "Văn" là văn hóa, tên "Quốc Văn" mang ý nghĩa yêu nước, am hiểu văn hóa.
"Tuấn" là tuấn tú, đẹp trai, "Tài" là tài năng, tên "Tuấn Tài" mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Hoàng" là hoàng gia, "Việt" là Việt Nam, tên "Hoàng Việt" mang ý nghĩa cao quý, yêu nước.
"Phú" là giàu sang, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Phú Thịnh" mang ý nghĩa người giàu sang, thịnh vượng, cuộc sống đầy đủ.
"Hoàng" là màu vàng, quyền uy, "Thắng" là chiến thắng, tên "Hoàng Thắng" mang ý nghĩa quyền uy, chiến thắng, oai phong.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị, tên "Hoàng Duy" mang ý nghĩa cao quý, độc đáo, khác biệt.
"Ngọc" là đá quý, "Bảo" là bảo vệ, tên "Ngọc Bảo" mang ý nghĩa người con gái quý giá, đáng được nâng niu, bảo vệ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Gia" là nhà, tên "Ngọc Gia" có nghĩa là giàu sang, phú quý, gia đình hạnh phúc.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Văn" là văn chương, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Văn Vĩ" mang ý nghĩa tài năng, lỗi lạc, vĩ đại.