Chu Lê Ánh Dương
"Ánh" là ánh sáng, "Dương" là mặt trời. Tên "Ánh Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, tràn đầy năng lượng, lạc quan, yêu đời.
Trong Phong thủy ngũ hành, Họ chính Chu (周) thuộc Mệnh Kim và Họ phụ Lê (黎) thuộc Mệnh Hoả. Do đó khi đặt tên con họ Chu Lê hợp phong thủy, phụ huynh nên ưu tiên chọn:
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh khác của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 4 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh dành riêng cho bé Gái Họ Chu Lê, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ dành riêng cho bé Gái họ Chu Lê hợp Phong thuỷ:
"Ánh" là ánh sáng, "Dương" là mặt trời. Tên "Ánh Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp, tràn đầy năng lượng, lạc quan, yêu đời.
"Bảo" là bảo vệ, "Nhi" là con gái, tên "Bảo Nhi" có nghĩa là người con gái được che chở, yêu thương, bảo vệ, mang lại bình an, hạnh phúc.
"Linh" là linh hoạt, "Nhi" là con gái, tên "Linh Nhi" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, linh hoạt như một cô gái.
"Thiên" là trời, "Nhi" là con, tên "Thiên Nhi" mang ý nghĩa con gái trời, con gái đẹp như thiên thần.
"Thiên" là trời, "An" là bình yên, tên "Thiên An" mang ý nghĩa người an nhiên tự tại, thanh thản, như bầu trời bao la.
"Ánh" là ánh sáng, rạng rỡ, "Nhi" là con gái, tên "Ánh Nhi" có nghĩa là người con gái rạng rỡ, xinh đẹp.
"Thiên" là trời, "Ý" là ý chí, tên "Thiên Ý" mang ý nghĩa mạnh mẽ, có ý chí kiên cường như trời đất.
"Bảo" là bảo vệ, "Duyên" là duyên phận, tên "Bảo Duyên" mang ý nghĩa được che chở, may mắn.
"Hạ" là mùa hạ, "My" là hoa, tên "Hạ My" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như hoa mùa hạ.
"Nhật" là mặt trời, rạng rỡ, "My" là đẹp, xinh đẹp, tên "Nhật My" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp như mặt trời.
"Ánh" là ánh sáng, "Duyên" là may mắn, duyên phận, tên "Ánh Duyên" mang ý nghĩa may mắn, rạng rỡ như ánh sáng.
"Bảo" là báu vật, "My" là đẹp, tên "Bảo My" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp, đáng yêu như một báu vật.
"Uyễn" là mềm mại, uyển chuyển, "Nhi" là con gái, tên "Uyễn Nhi" có nghĩa là con gái dịu dàng, uyển chuyển.
"Nhật" là mặt trời, "Ý" là ý chí, tên "Nhật Ý" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, mạnh mẽ như ánh mặt trời.
"Lệ" là nước mắt, "Diễm" là đẹp đẽ, tên "Lệ Diễm" có ý nghĩa là người xinh đẹp, quyến rũ, nhưng cũng có thể là người nhiều nước mắt, đa sầu đa cảm.
"Nhật" là mặt trời, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Nhật Huỳnh" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Lưu" là lưu luyến, "Luyến" là nhớ nhung, tên "Lưu Luyến" mang ý nghĩa nhớ nhung, lưu luyến, da diết.
"Lê" là họ, "Dung" là dung nhan, tên "Lê Dung" mang ý nghĩa người đẹp đẽ, thanh tao, thuần khiết.
"Linh" là linh hoạt, "Dương" là dương khí, tên "Linh Dương" mang ý nghĩa mạnh mẽ, linh hoạt, dũng mãnh.
Lệ là nước mắt, My là đẹp, Lệ My có thể mang ý nghĩa đẹp đẽ, thu hút nhưng cũng dễ tổn thương.
"Lệ" là nước mắt, "Duyên" là duyên phận, tên "Lệ Duyên" mang ý nghĩa nhạy cảm, dễ xúc động, có duyên.
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Dung" là dung nhan, tên "Bảo Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, được che chở.
"Thiên" là trời, "Ái" là yêu thương, tên "Thiên Ái" thể hiện sự yêu thương, bao dung như tình yêu của trời đất.
"Đan" là kết hợp, "Nhi" là con gái, tên "Đan Nhi" mang ý nghĩa sự kết hợp hài hòa, xinh đẹp, đáng yêu.
"Bảo" là bảo vệ, "Diệp" là lá, tên "Bảo Diệp" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, an toàn.
"Lệ" là giọt lệ, "Nhi" là con gái, tên "Lệ Nhi" thể hiện sự dịu dàng, nữ tính.
"Hạ" là mùa hạ, mùa của sự ấm áp, "Nhi" là con gái, tên "Hạ Nhi" mang ý nghĩa ấm áp, dịu dàng như tiết trời mùa hạ.
"Duyên" là duyên phận, "Thiên" là trời, tên "Thiên Duyên" mang ý nghĩa duyên phận trời định, tốt đẹp.
"Ánh" là ánh sáng, "My" là đẹp, tên "Ánh My" mang ý nghĩa tỏa sáng, đẹp rạng ngời.
"Lương" là lương thiện, "Duyên" là duyên phận, tên "Lương Duyên" mang ý nghĩa người tốt bụng, có duyên, gặp nhiều may mắn.