Lý Hoàng Khánh Linh
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
Họ kép Lý Hoàng được ghép bởi Họ Lý và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Lý Hoàng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 33 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lý Hoàng. Trong đó chỉ có 22 tên là phù hợp cho bé gái và 8 tên bé trai 4 chữ họ Lý Hoàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 22 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lý Hoàng.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
"Gia" là nhà, "Quyên" là chim quyên, tên "Gia Quyên" mang ý nghĩa ấm áp, hạnh phúc như tiếng chim quyên về tổ.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Ý" là chí hướng, ý chí, tên "Hải Ý" mang ý nghĩa rộng lớn, bao dung, có chí hướng lớn.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.
"Phương" là phương hướng, "Uyên" là uyên bác, tên "Phương Uyên" có nghĩa là rộng lượng, uyên bác, hiểu biết.
"Phượng" là phượng hoàng, "Uyên" là uyên bác, tên "Phượng Uyên" mang ý nghĩa cao quý, kiến thức uyên thâm.
"Ánh" là ánh sáng, rạng rỡ, "Nhi" là con gái, tên "Ánh Nhi" có nghĩa là người con gái rạng rỡ, xinh đẹp.
"Phương" là phương hướng, "Vi" là viễn, tên "Phương Vi" mang ý nghĩa người có tầm nhìn xa trông rộng, đầy bản lĩnh và khí phách.
"Hoài" là nhớ, "Trinh" là trong trắng, tên "Hoài Trinh" mang ý nghĩa cầu mong con cái trong trắng, thuần khiết.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, "Ngân" là bạc, mang ý nghĩa sang trọng, tên "Trúc Ngân" mang ý nghĩa thanh cao, tao nhã, sang trọng.
"Hoài" là hoài bão, "Anh" là anh hùng, tên "Hoài Anh" mang ý nghĩa hoài bão lớn lao, anh hùng khí phách.
"Thiên" là trời, "Kim" là vàng, tên "Thiên Kim" mang ý nghĩa quý giá, cao sang, như vàng trời.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh tao, "Linh" là linh hồn, tên "Trúc Linh" mang ý nghĩa thanh tao, thoát tục, tinh tế.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.
"Xuân" là mùa xuân, "Hạ" là mùa hạ, tên "Xuân Hạ" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, tươi trẻ như hai mùa xuân hạ.
"Thu" là mùa thu, "Dung" là dung nhan, tên "Thu Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như mùa thu.
"Bảo" là bảo vệ, "Trâm" là trang sức, tên "Bảo Trâm" mang ý nghĩa quý giá, được nâng niu, che chở.
"Ánh" là ánh sáng, "Tuyết" là tuyết trắng, tên "Ánh Tuyết" có nghĩa là người đẹp trong sáng, thuần khiết như bông tuyết.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.