Nguỵ Thị Hồng Trang
"Hồng" là màu hồng, "Trang" là trang trọng, tên "Hồng Trang" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, rạng rỡ, trang trọng.
Họ kép Nguỵ Thị nếu không phải là một chi của họ Nguỵ thì được ghép bởi Họ Nguỵ - Ít gặp và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Nguỵ Thị cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 31 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguỵ Thị. Trong đó chỉ có 28 tên là phù hợp cho bé gái và 1 tên bé trai 4 chữ họ Nguỵ Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 28 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguỵ Thị.
"Hồng" là màu hồng, "Trang" là trang trọng, tên "Hồng Trang" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, rạng rỡ, trang trọng.
"Châu" là ngọc trai, "Sa" là cát, tên "Châu Sa" mang ý nghĩa người con gái quý giá, đẹp đẽ như ngọc trai, thanh tao như cát.
Mỹ là đẹp, Linh là linh hồn, Mỹ Linh mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thanh cao, trong sáng.
"Hà" là sông, "Trang" là trang nghiêm, tên "Hà Trang" mang ý nghĩa người thanh tao, đẹp đẽ như dòng sông thơ mộng.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, trắng muốt, thanh tao, "Nga" là chim ngỗng, bay cao, bay xa, tên "Quỳnh Nga" mang ý nghĩa thanh cao, bay bổng, tự do.
"Như" là giống như, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Như Nguyệt" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Mai" là hoa mai, tên "Ngọc Mai" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao như hoa mai.
"Hồng" là màu đỏ, "Huệ" là hoa huệ, tên "Hồng Huệ" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rực rỡ như hoa huệ.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Tuyết Hạnh" mang ý nghĩa trong trắng, thanh tao, mang lại hạnh phúc.
"Thuý" là ngọc, "Duyên" là duyên phận, tên "Thuý Duyên" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, có duyên dáng, dễ mến.
"Kim" là vàng, "Hường" là hoa hồng, tên "Kim Hường" mang ý nghĩa quý giá, rực rỡ như hoa hồng vàng.
Thu là mùa thu, Hiền là hiền dịu, Thu Hiền mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Diệu" là kỳ diệu, tuyệt vời, "Trân" là quý báu, hiếm có, tên "Diệu Trân" mang ý nghĩa là người tuyệt vời, quý giá, hiếm có.
"Thu" là mùa thu, "Nhân" là người, tên "Thu Nhân" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Thuý" là ngọc, "Loan" là chim loan, tên "Thuý Loan" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, bay bổng như chim loan.
"Thương" là yêu thương, tên "Thương Thương" mang ý nghĩa ngọt ngào, trìu mến, tràn đầy tình yêu thương.
"Kim" là vàng, "Oanh" là chim oanh, tên "Kim Oanh" có nghĩa là người đẹp quý giá, sang trọng như chim oanh.
"Nhật" là mặt trời, "Linh" là linh hồn, tên "Nhật Linh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, đầy sức sống.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Vy" là xinh đẹp, kiêu sa, tên "Thanh Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, tinh tế, thanh lịch.
"Kim" là vàng, "Tuyến" là đường nét, tên "Kim Tuyến" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, đẹp đẽ.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Mỹ" là đẹp, "Phượng" là loài chim phượng hoàng, tên "Mỹ Phượng" mang ý nghĩa đẹp như chim phượng hoàng, thanh tao, cao quý.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Linh" là linh hoạt, tên "Hồng Linh" mang ý nghĩa may mắn, linh hoạt, thông minh.
"Cẩm" là gấm vóc, "Chương" là chương, tên "Cẩm Chương" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, tài hoa, uyên bác.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Trang" là trang nghiêm, tên "Quỳnh Trang" mang ý nghĩa thanh tao, trang nghiêm như hoa quỳnh.