Nguyễn Lưu Thanh Trúc
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
Họ kép Nguyễn Lưu được ghép bởi Họ Nguyễn và Họ Lưu, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Nguyễn Lưu ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 155 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Lưu. Trong số này, có 84 tên cho bé gái và 61 tên bé trai 4 chữ họ Nguyễn Lưu.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Lưu. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Nguyễn Lưu:
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
"Mỹ" là đẹp, "Tiên" là tiên nữ, tên "Mỹ Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như tiên nữ.
"Bảo" là bảo vật, "Ngọc" là ngọc, tên "Bảo Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như viên ngọc.
"Phương" là phương hướng, "Vy" là hoa, tên "Phương Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa, mang theo niềm hy vọng.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Ly" là ly rượu, "Na" là trái na, tên "Ly Na" mang ý nghĩa ngọt ngào, thanh tao, dễ thương.
"Khả" là có thể, "Tú" là đẹp, tên "Khả Tú" mang ý nghĩa xinh đẹp, tài năng, kiêu sa.
"Mỹ" là xinh đẹp, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Mỹ Hạnh" mang ý nghĩa xinh đẹp, hạnh phúc.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Trinh" là trong trắng, tên "Tuyết Trinh" mang ý nghĩa thanh khiết, trong trắng như tuyết.
Ngọc là đá quý, Thảo là cỏ, tên Ngọc Thảo mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý giữa cỏ xanh.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Thảo" là cỏ, "Uyên" là đầm, tên "Thảo Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như cảnh đồng quê.
"Bảo" là bảo vật, "Chi" là xinh đẹp, tên "Bảo Chi" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp, đáng yêu.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.
"Vân" là mây, nhẹ nhàng, "Nhi" là con gái, tên "Vân Nhi" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao và nữ tính.
"Trúc" là cây trúc, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Trúc Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ.
"Ngọc" là ngọc quý, đẹp đẽ, "Quỳnh" là hoa quỳnh, trắng muốt, tinh khiết, tên "Ngọc Quỳnh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thuần khiết, thanh tao như hoa quỳnh.
"Hồng" là màu hồng, "Ngọc" là ngọc, tên "Hồng Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như viên ngọc hồng.
"Bích" là ngọc bích, quý giá, "Ngọc" là ngọc, đẹp đẽ, tên "Bích Ngọc" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý giá.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Thuỷ" là nước, "Băng" là băng giá, tên "Thuỷ Băng" mang ý nghĩa lạnh lẽo, cô đơn, như nước đá.
"Hà" là sông, "Phương" là phương hướng, tên "Hà Phương" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn như dòng sông.
"Ngọc" là ngọc quý, "Mai" là hoa mai, tên "Ngọc Mai" mang ý nghĩa quý giá, thanh tao như hoa mai.
"Thanh" là thanh tao, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Thanh Ngọc" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái.
"Thảo" là thảo nguyên, "Chi" là con gái, tên "Thảo Chi" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, thanh tao, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Minh" là sáng, rõ ràng, "Tuyền" là suối, dòng chảy, tên "Minh Tuyền" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao như dòng suối mát.
"Kim" là vàng, "Hoàng" là vàng, tên "Kim Hoàng" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như vàng.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Vy" là hoa, tên "Hoàng Vy" thể hiện sự quý phái, xinh đẹp như hoa vàng.