Nguyễn Tuấn Quang Sang
"Quang" là ánh sáng, "Sang" là sang trọng, tên "Quang Sang" mang ý nghĩa người rạng rỡ, sang trọng, tỏa sáng.
Họ kép Nguyễn Tuấn nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Tuấn Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Nguyễn Tuấn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 36 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Tuấn. Trong đó chỉ có 26 tên là phù hợp cho bé trai và 7 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Tuấn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 26 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyễn Tuấn.
"Quang" là ánh sáng, "Sang" là sang trọng, tên "Quang Sang" mang ý nghĩa người rạng rỡ, sang trọng, tỏa sáng.
"Hải" là biển cả, "Minh" là sáng, tên "Hải Minh" có nghĩa là người con người sáng sủa, rạng rỡ, phóng khoáng như biển cả.
"Duy" là duy nhất, "Niên" là năm tháng, tên "Duy Niên" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, trường tồn theo năm tháng.
"Hoài" là hoài bão, "Nam" là phương nam, tên "Hoài Nam" mang ý nghĩa là người có hoài bão lớn, hướng về phía trước.
"Việt" là Việt Nam, "Anh" là anh hùng, tên "Việt Anh" mang ý nghĩa yêu nước, dũng cảm, kiên cường.
"Khánh" là mừng vui, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Khánh Hưng" mang ý nghĩa hạnh phúc, thịnh đạt, thành công.
"Anh" là anh dũng, "Văn" là văn chương, tài năng, tên "Anh Văn" mang ý nghĩa dũng cảm, tài năng, văn chương.
"Bảo" là bảo vệ, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Bảo Phúc" mang ý nghĩa bảo vệ hạnh phúc.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Đức" là đức độ, tên "Mạnh Đức" có nghĩa là người mạnh mẽ, đức độ.
"Đức" là đạo đức, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Đức Phúc" mang ý nghĩa hiền lành, nhân hậu, mang lại nhiều may mắn, hạnh phúc.
"Quang" là ánh sáng, "Lâm" là rừng, tên "Quang Lâm" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh sáng mặt trời chiếu rọi vào khu rừng.
"Anh" là anh hùng, "Linh" là linh hồn, tên "Anh Linh" mang ý nghĩa oai hùng, bất khuất.
"Lâm" là rừng, "Sơn" là núi, tên "Lâm Sơn" mang ý nghĩa hùng vĩ, vững chãi như núi rừng.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Đăng" là đăng quang, "Huy" là ánh sáng, tên "Đăng Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, tỏa sáng.
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
"Hoàng" là màu vàng, "Long" là rồng, tên "Hoàng Long" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như rồng vàng.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
"Ngọc" là đá quý, "Hải" là biển cả, tên "Ngọc Hải" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, rộng lớn như biển cả.
"Hồng" là màu hồng, "Đức" là đức hạnh, tên "Hồng Đức" mang ý nghĩa tốt đẹp, đức hạnh, nhân ái.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Nam" là phương nam, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Nam Nguyên" mang ý nghĩa một người con gái mạnh mẽ, kiên cường, như nắng gió phương Nam rực rỡ, đầy sức sống.
"Nhật" là mặt trời, "Thăng" là thăng tiến, tên "Nhật Thăng" mang ý nghĩa rạng rỡ, vươn lên.
"Việt" là Việt Nam, "Sơn" là núi, tên "Việt Sơn" mang ý nghĩa kiên cường, vững chãi như núi non Việt Nam.
"Thiện" là tốt, "Nhân" là người, tên "Thiện Nhân" mang ý nghĩa người tốt, hiền lành, nhân hậu.
"Tôn" là tôn trọng, "Kiên" là kiên cường, tên "Tôn Kiên" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, đáng kính trọng.