Thới Như Quỳnh
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
Họ Thới rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 74 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Thới. Trong số này, có 41 tên cho bé gái và 29 tên bé trai 3 chữ họ Thới.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Thới. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Thới:
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
Mỹ là đẹp, Duyên là duyên dáng, Mỹ Duyên mang ý nghĩa xinh đẹp, duyên dáng, thu hút.
"Thảo" là cỏ, "Ly" là ly rượu, tên "Thảo Ly" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như cỏ non mơn mởn bên ly rượu thơm.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Cẩm" là gấm, "Tiên" là tiên nữ, tên "Cẩm Tiên" mang ý nghĩa là người đẹp như tiên, thanh tao, sang trọng.
"Mỹ" là đẹp, "Lệ" là nết na, tên "Mỹ Lệ" mang ý nghĩa xinh đẹp, nết na, dịu dàng.
"Gia" là nhà, "Nghi" là nghi thức, tên "Gia Nghi" mang ý nghĩa người con gái có gia phong tốt đẹp, nghi thức đúng mực.
"Bích" là ngọc bích, "Diễm" là xinh đẹp, tên "Bích Diễm" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý phái, thanh tao.
"Kim" là vàng, "Nga" là chim, tên "Kim Nga" mang ý nghĩa người con gái quý giá, xinh đẹp, cao sang, thanh tao.
"Thị" là người con gái, "Phụng" là chim phượng hoàng, tên "Thị Phụng" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng.
"Kim" là vàng, quý giá, "Thương" là thương yêu, tên "Kim Thương" mang ý nghĩa cao quý, đáng yêu, được mọi người yêu mến.
"Minh" là sáng suốt, "Thương" là thương yêu, tên "Minh Thương" mang ý nghĩa thông minh, nhân ái, luôn yêu thương mọi người.
"Ý" là ý chí, "Duyên" là duyên phận, tên "Ý Duyên" mang ý nghĩa người có ý chí mạnh mẽ, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Bảo" là bảo vệ, "Vi" là sự tốt đẹp, tên "Bảo Vi" mang ý nghĩa bảo vệ, giữ gìn những điều tốt đẹp.
"Kim" là vàng, "Luận" là lý luận, tên "Kim Luận" mang ý nghĩa quý giá, lý luận sâu sắc.
"Huỳnh" là màu vàng, "Quyên" là chim quyên, tên "Huỳnh Quyên" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp như chim quyên, thanh tao, quý phái.
"Thu" là mùa thu, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Thu Huỳnh" mang ý nghĩa thanh bình, ấm áp như tiết trời mùa thu.
"Nhật" là mặt trời, "Trang" là trang nghiêm, tên "Nhật Trang" mang ý nghĩa rạng rỡ, trang trọng như ánh nắng mặt trời.
"Thuý" là đẹp, "Đào" là hoa đào, tên "Thuý Đào" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa đào.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Uyên" là uyên bác, tên "Quỳnh Uyên" mang ý nghĩa thanh tao, thông minh.
"Thị" là người con gái, "Tiên" là tiên nữ, tên "Thị Tiên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, thoát tục.
"Bảo" là bảo vật, "Châu" là châu báu, tên "Bảo Châu" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Ngọc là đá quý, Thảo là cỏ, tên Ngọc Thảo mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý giữa cỏ xanh.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Thu" là mùa thu, "Phương" là hướng, tên "Thu Phương" mang ý nghĩa thanh bình, hướng về sự tốt đẹp như tiết trời mùa thu.
"Hoài" là nhớ nhung, "Thương" là yêu thương, tên "Hoài Thương" mang ý nghĩa nhớ nhung, yêu thương tha thiết.
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Thị" là người con gái, "Diễm" là đẹp, tên "Thị Diễm" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, duyên dáng.