Thới Nhật Tân
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Họ Thới rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 74 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thới. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé trai và 41 tên bé gái 3 chữ họ Thới.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thới.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Hoàng" là màu vàng, "Nhựt" là mặt trời, tên "Hoàng Nhựt" mang ý nghĩa người rạng rỡ, ấm áp, tràn đầy năng lượng.
"Quốc" là đất nước, "Duẫn" là dịu dàng, tên "Quốc Duẫn" mang ý nghĩa hiền hòa, yêu nước.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, "Thiện" là tốt đẹp, nhân hậu, tên "Ngọc Thiện" mang ý nghĩa người tốt đẹp, nhân hậu, quý giá, đáng quý.
"Văn" là văn chương, "Tính" là tính cách, tên "Văn Tính" thể hiện sự thông minh, nhạy bén, có tài năng và bản lĩnh.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Văn" là văn chương, "Khoa" là khoa học, tên "Văn Khoa" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, am hiểu văn chương, khoa học.
"Quang" là ánh sáng, "Vũ" là vũ trụ, tên "Quang Vũ" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Văn Nghĩa" mang ý nghĩa người có tài văn chương, giàu nghĩa khí.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Trường" là trường thọ, tên "Ngọc Trường" mang ý nghĩa trường tồn, quý giá như viên ngọc.
"Bình" là yên bình, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bình Nguyên" có nghĩa là người hiền hòa, thanh bình.
"Duy" là duy nhất, độc nhất, "Phúc" là hạnh phúc, may mắn, tên "Duy Phúc" mang ý nghĩa người hạnh phúc, may mắn, được hưởng phước lành.
"Hoàn" là trọn vẹn, "Sang" là giàu sang, tên "Hoàn Sang" mang ý nghĩa viên mãn, thịnh vượng, giàu sang phú quý.
"Hồng" là màu đỏ, "Thức" là thức tỉnh, tên "Hồng Thức" mang ý nghĩa rực rỡ, nổi bật, thức tỉnh.
"Vĩnh" là vĩnh cửu, "Lâm" là rừng, tên "Vĩnh Lâm" mang ý nghĩa trường tồn, vững như núi rừng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hiệu" là hiệu quả, tên "Ngọc Hiệu" có nghĩa là người tài năng, xuất sắc, có giá trị.
"Nguyên" là nguyên thủy, "Phúc" là phúc lộc, tên "Nguyên Phúc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Cường" là cường tráng, tên "Mạnh Cường" mang ý nghĩa là người khỏe mạnh, mạnh mẽ, đầy sức sống.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Hoài" là nhớ, "Bảo" là quý báu, tên "Hoài Bảo" mang ý nghĩa quý báu, đáng nhớ, luôn được gìn giữ.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Chiến" là chiến thắng, chiến đấu, tên "Minh Chiến" mang ý nghĩa thông minh, tài trí, chiến thắng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Trọng" là trọng nghĩa, tên "Văn Trọng" mang ý nghĩa người có học thức, giàu lòng nghĩa khí.
"Hoàng" là hoàng đế, quyền uy, "Ân" là ơn nghĩa, tên "Hoàng Ân" mang ý nghĩa cao quý, được mọi người yêu quý, kính trọng.
"Thanh" là thanh tao, "Sang" là sang trọng, tên "Thanh Sang" mang ý nghĩa thanh lịch, sang trọng, thanh tao.
"Ngọc" là ngọc quý, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Ngọc Toàn" mang ý nghĩa hoàn hảo, viên mãn.
"Ngọc" là đá quý, "Thắng" là chiến thắng, tên "Ngọc Thắng" mang ý nghĩa quý giá, chiến thắng, thành công trong cuộc sống.
"Văn" là văn chương, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Văn Phúc" mang ý nghĩa văn chương, học thức, cuộc sống hạnh phúc.