Bế Anh Lâm
"Anh" là anh hùng, "Lâm" là rừng, tên "Anh Lâm" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như rừng.
Họ Bế phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 613 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bế. Trong số này, có 301 tên cho bé trai và 284 tên bé gái 3 chữ họ Bế.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Bế. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Bế:
"Anh" là anh hùng, "Lâm" là rừng, tên "Anh Lâm" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như rừng.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
"Hải" là biển cả, "Nam" là phương Nam, tên "Hải Nam" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Ích" là lợi ích, "Đạt" là đạt được, tên "Ích Đạt" mang ý nghĩa sự thành công, may mắn.
"Văn" là văn chương, "Vinh" là vinh hiển, tên "Văn Vinh" mang ý nghĩa người có tài văn chương, được mọi người kính trọng, danh tiếng vang xa.
"Quang" là ánh sáng, "Linh" là linh hồn, tên "Quang Linh" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh sáng.
"Văn" là văn chương, "Hoan" là vui mừng, tên "Văn Hoan" mang ý nghĩa vui vẻ, yêu thích văn chương, học thức.
Xuân là mùa xuân, Trường là trường tồn, tên Xuân Trường mang ý nghĩa sức sống mãnh liệt, trường tồn theo thời gian.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Văn" là văn chương, học thức, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Văn Huỳnh" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tương lai rạng rỡ.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Văn Tú" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, thông minh.
"Văn" là văn chương, học thức, "Duy" là duy nhất, đặc biệt, tên "Văn Duy" mang ý nghĩa tài năng, nổi bật, độc đáo.
"Trọng" là nặng, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Trọng Hiếu" mang ý nghĩa là người con hiếu thảo, luôn đặt chữ hiếu lên hàng đầu.
"Hồng" là màu đỏ, "Quân" là quân tử, tên "Hồng Quân" mang ý nghĩa chính trực, uy nghi như màu đỏ của son.
"Văn" là văn chương, "Hậu" là sau, tên "Văn Hậu" mang ý nghĩa tiếp nối truyền thống văn chương, kế thừa những giá trị tốt đẹp.
"Triệu" là rộng lớn, mạnh mẽ, "Hùng" là anh hùng, tên "Triệu Hùng" mang ý nghĩa người có chí lớn, hùng mạnh, phi thường.
"Nông" là ruộng vườn, "Diệu" là kỳ diệu, tên "Nông Diệu" mang ý nghĩa cuộc sống bình dị, nhưng ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Khánh" là vinh quang, "Văn Khánh" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, có tài năng, mang lại vinh quang, thành công.
"Đức" là đức độ, "Huỳnh" là vàng, tên "Đức Huỳnh" mang ý nghĩa cao quý, sáng giá.
"Nhật" là mặt trời, "Thiên" là trời, tên "Nhật Thiên" mang ý nghĩa như mặt trời chiếu sáng bầu trời, rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Văn" là văn hóa, "Hoà" là hòa bình, tên "Văn Hoà" mang ý nghĩa văn minh, lịch sự, hòa nhã.
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.