Bùi Mai Tuyết Ngân
"Tuyết" là tuyết trắng, tượng trưng cho sự thanh tao, "Ngân" là bạc, tượng trưng cho sự quý giá, tên "Tuyết Ngân" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, quý giá, xinh đẹp như bông tuyết trắng.
Họ kép Bùi Mai được ghép bởi Họ Bùi và Họ Mai, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Bùi Mai cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 35 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Bùi Mai. Trong đó chỉ có 28 tên là phù hợp cho bé gái và 6 tên bé trai 4 chữ họ Bùi Mai.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 28 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Bùi Mai.
"Tuyết" là tuyết trắng, tượng trưng cho sự thanh tao, "Ngân" là bạc, tượng trưng cho sự quý giá, tên "Tuyết Ngân" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, quý giá, xinh đẹp như bông tuyết trắng.
"Phương" là phương hướng, "Uyên" là uyên bác, tên "Phương Uyên" có nghĩa là rộng lượng, uyên bác, hiểu biết.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, trắng muốt, thanh tao, "Trâm" là trang sức, quý giá, tên "Quỳnh Trâm" mang ý nghĩa thanh lịch, quý phái, sang trọng.
"Bảo" là bảo vệ, "Trân" là quý giá, tên "Bảo Trân" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng, bảo vệ.
"Khánh" là vui mừng, "Huyền" là huyền bí, tên "Khánh Huyền" mang ý nghĩa sự vui mừng, huyền bí.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Thanh" là màu xanh, "Truyền" là truyền thống, tên "Thanh Truyền" mang ý nghĩa truyền thống lâu đời, thanh tao như màu xanh.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Trúc" là cây trúc, "Tiên" là tiên, tên "Trúc Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý như cây trúc, mang nét đẹp thanh tao, thoát tục.
"Hương" là hương thơm, "Uyên" là uyên bác, tên "Hương Uyên" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, thông minh, tài giỏi.
"Kim" là vàng, "Khánh" là vui mừng, tên "Kim Khánh" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc, viên mãn.
"Như" là giống như, "Thảo" là cỏ, tượng trưng cho sự bình dị, thanh khiết, tên "Như Thảo" mang ý nghĩa bình dị, thanh tao như cỏ dại.
"Kim" là vàng, "Hoàng" là vàng, tên "Kim Hoàng" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như vàng.
"Trà" là loài cây, "Mi" là đẹp, tên "Trà Mi" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, nhẹ nhàng, đẹp đẽ.
"Bảo" là báu vật, "Ngân" là bạc, tên "Bảo Ngân" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như báu vật bằng bạc.
"Thảo" là cỏ, "Uyên" là đầm, tên "Thảo Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như cảnh đồng quê.
"Ngọc" là đá quý, "Hiền" là hiền dịu, tên "Ngọc Hiền" mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thanh tao.
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
"Thanh" là thanh tao, "Trúc" là cây trúc, "Thanh Trúc" là sự thanh tao, thanh lịch như cây trúc.
"Thuỷ" là nước, "Tiên" là tiên nữ. Tên "Thuỷ Tiên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, như một đóa hoa tiên trắng muốt, tinh khiết, thanh tao.
"Trần" là trần gian, "Bảo" là bảo vật, tên "Trần Bảo" mang ý nghĩa quý giá, là báu vật của trần gian.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Nhi" là con gái, tên "Tuyết Nhi" mang ý nghĩa là người con gái đẹp như bông tuyết, thanh tao, thuần khiết.
"Như" là giống như, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Như Ngọc" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết, quý giá.
"Trâm" là trang sức, "Anh" là anh hùng, tên "Trâm Anh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, tài năng, kiêu sa như nữ anh hùng.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Bích" là ngọc bích, quý giá, "Ngọc" là ngọc, đẹp đẽ, tên "Bích Ngọc" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý giá.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.