Nguyễn Hồng Đăng Khoa
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
Họ kép Nguyễn Hồng nếu không phải là một chi của họ Nguyễn thì được ghép bởi Họ Nguyễn - Rất phổ biến và Họ Hồng Ít gặp.
Họ ghép Nguyễn Hồng phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 382 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Nguyễn Hồng. Trong số này, có 93 tên cho bé trai và 263 tên bé gái 4 chữ họ Nguyễn Hồng.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Hồng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Nguyễn Hồng:
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Công" là công bằng, chính trực, "Phi" là bay, bay cao, bay xa, tên "Công Phi" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, theo đuổi công bằng, chính trực, "Công Phi" là người có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng tới công lý và sự thật, dám đấu tranh cho lẽ phải.
"Minh" là sáng suốt, "Trí" là trí tuệ, tên "Minh Trí" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy trí tuệ.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Phi" là bay bổng, tên "Mạnh Phi" có ý nghĩa là người mạnh mẽ, bay bổng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Tuấn" là anh tuấn, "Kiệt" là tài năng, tên "Tuấn Kiệt" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, xuất chúng.
"Gia" là nhà, "Luân" là xoay vòng, tên "Gia Luân" mang ý nghĩa gia đình luôn xoay vòng, hạnh phúc.
"Duy" là duy nhất, "An" là bình an, tên "Duy An" mang ý nghĩa là người duy nhất mang lại bình an, hạnh phúc.
"Phúc" là may mắn, "Nguyên" là gốc, tên "Phúc Nguyên" mang ý nghĩa may mắn, vững vàng, có gốc gác tốt.
"Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Khánh Nguyên" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, vững vàng như gốc rễ.
"Xuân" là mùa xuân, "Khánh" là vui mừng, tên "Xuân Khánh" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Duy" là duy nhất, "Khánh" là vui vẻ, tên "Duy Khánh" mang ý nghĩa độc đáo, vui vẻ, hạnh phúc.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Anh" là anh hùng, "Sơn" là núi, tên "Anh Sơn" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, vững chãi như núi.
"Phước" là may mắn, "Huy" là sáng láng, tên "Phước Huy" mang ý nghĩa người may mắn, sáng láng, tài giỏi.
"Phúc" là hạnh phúc, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Phúc Thịnh" mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng, giàu sang.
"Quốc" là đất nước, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Quốc Duy" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, hiếm có, tài giỏi.
"Duy" là duy nhất, "Nhất" là nhất định, tên "Duy Nhất" mang ý nghĩa duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Cao" là cao cả, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Cao Nguyên" mang ý nghĩa người có tâm hồn cao thượng, trong sáng, luôn giữ trọn phẩm chất tốt đẹp.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Trung" là trung thực, "Nhi" là con, "Trung Nhi" mang ý nghĩa con người trung thực, ngay thẳng.
"Trung" là trung nghĩa, "Sơn" là núi, tên "Trung Sơn" mang ý nghĩa người đàn ông trung nghĩa, vững vàng như núi.
"Phúc" là hạnh phúc, may mắn, "Khương" là khỏe mạnh, cường tráng. Tên "Phúc Khương" thể hiện người có cuộc sống an vui, khỏe mạnh, may mắn.
"Toàn" là trọn vẹn, "Thắng" là chiến thắng, tên "Toàn Thắng" mang ý nghĩa trọn vẹn chiến thắng, thành công.
Phú là giàu có, Tài là tài năng, tên "Phú Tài" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, đầy tài năng.
"Quang" là ánh sáng, "Phước" là may mắn, tên "Quang Phước" mang ý nghĩa rạng rỡ, may mắn, hạnh phúc.
"Phúc" là phúc lộc, may mắn, "Lợi" là lợi ích, thành công, tên "Phúc Lợi" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thành công.