Tạ Nguyễn Minh Tân
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
Họ kép Tạ Nguyễn được ghép bởi Họ Tạ và Họ Nguyễn, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Tạ Nguyễn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 59 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Tạ Nguyễn. Trong đó chỉ có 21 tên là phù hợp cho bé trai và 37 tên bé gái 4 chữ họ Tạ Nguyễn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 21 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Tạ Nguyễn.
"Minh" là sáng, "Tân" là mới, tên "Minh Tân" mang ý nghĩa là người sáng láng, trẻ trung, năng động.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Thành" là thành công, "Luân" là luân hồi, tên "Thành Luân" mang ý nghĩa người con trai thành công, có cuộc sống viên mãn, hạnh phúc.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Đình" là nơi vui chơi, "Nhân" là con người, tên "Đình Nhân" có ý nghĩa là người con người vui vẻ, hòa đồng, thích giao tiếp.
"Tuấn" là đẹp đẽ, "Linh" là linh hoạt, tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa đẹp đẽ, linh hoạt, thông minh, sáng láng.
"Minh" là sáng suốt, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Minh Cường" mang ý nghĩa thông minh, mạnh mẽ, kiên cường.
"Anh" là người đàn ông, "Minh" là sáng suốt, thông minh. Tên "Anh Minh" mang ý nghĩa người đàn ông thông minh, sáng dạ, tài giỏi, thành đạt.
"Duy" là duy nhất, "Thế" là thế giới, tên "Duy Thế" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, xuất chúng, có tầm ảnh hưởng lớn.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Chung" là chung, cùng, tên "Việt Chung" mang ý nghĩa chung sức, chung lòng vì đất nước.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, "Việt" là Việt Nam, tên "Hồng Việt" thể hiện lòng yêu nước, may mắn, hạnh phúc.
"Tuấn" là đẹp trai, "Đạt" là thành đạt, tên "Tuấn Đạt" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi và thành công trong cuộc sống.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Đức" là đạo đức, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đức Hiếu" mang ý nghĩa người có đạo đức tốt đẹp, hiếu thảo với cha mẹ.
"Đăng" là lên, "Quang" là ánh sáng, tên "Đăng Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.