Đình Huy
"Đình" là nơi hội họp, "Huy" là ánh sáng, tên "Đình Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh sáng tỏa ra từ nơi hội họp.
Có đến hơn 90% người mang Đệm Đình thuộc Nam giới. Nếu bạn dự định dùng "Đình" làm tên đệm cho Bé gái, hãy cân nhắc chọn một tên chính mang âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại hơn để tạo sự cân bằng, giúp tên gọi không bị quá mạnh mẽ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Đình hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Đình" là nơi hội họp, "Huy" là ánh sáng, tên "Đình Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh sáng tỏa ra từ nơi hội họp.
"Đình" là nơi trang nghiêm, uy nghi, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Đình Tuấn" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, oai phong, lẫm liệt.
"Đình" là nơi vui chơi, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Đình Hiếu" mang ý nghĩa vui vẻ, hiếu thảo.
"Đình" là nơi trang nghiêm, uy nghi, "Nam" là phương Nam, ấm áp, tên "Đình Nam" mang ý nghĩa vững chãi, ấm áp, hiền hòa.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Đức" là đức hạnh, tên "Đình Đức" mang ý nghĩa người đàn ông đức độ, an nhiên tự tại.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Hoàng" là màu vàng sáng, tên "Đình Hoàng" mang ý nghĩa uy nghiêm, quyền uy, tràn đầy sức sống.
"Đình" là nơi tụ họp, "Thắng" là chiến thắng, tên "Đình Thắng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, luôn hướng về chiến thắng.
"Đình" là nơi gặp gỡ, "Trung" là trung thực, tên "Đình Trung" mang ý nghĩa con người trung thực, đáng tin cậy.
"Đình" là đình làng, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Đình Hùng" mang ý nghĩa oai hùng, mạnh mẽ, uy nghi.
"Đình" là đình làng, tượng trưng cho sự bình yên, an toàn, "Dũng" là dũng cảm, gan dạ, tên "Đình Dũng" mang ý nghĩa bình yên, an toàn, dũng cảm, gan dạ.
"Đình" là nơi yên tĩnh, thanh bình, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị. Tên "Đình Duy" mang ý nghĩa thanh bình, độc đáo, khác biệt.
"Đình" là nơi yên tĩnh, "Văn" là văn chương, tên "Đình Văn" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh, học thức uyên thâm.
"Đình" là tòa nhà, "Quang" là ánh sáng, tên "Đình Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa như ánh sáng.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Đạt" là đạt được, tên "Đình Đạt" mang ý nghĩa thành đạt, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
"Đình" là nơi tụ họp, "Long" là rồng, tên "Đình Long" mang ý nghĩa uy nghiêm, hùng tráng như nơi tụ họp của rồng.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Đình Phúc" mang ý nghĩa an yên, hạnh phúc, bình yên như một ngôi đình.
"Đình" là nơi yên tĩnh, "Quân" là quân tử, tên "Đình Quân" mang ý nghĩa thanh tao, hiền hòa, có khí chất của một người quân tử.
"Đình" là nơi dừng chân, "Tiến" là tiến bộ, tên "Đình Tiến" mang ý nghĩa dừng chân nghỉ ngơi, tiến về phía trước, thành công.
"Đình" là đình làng, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Đình Hưng" mang ý nghĩa người có uy tín, được mọi người tôn trọng, gia đình thịnh vượng.
"Đình" là nơi thờ cúng, "Sơn" là núi, tên "Đình Sơn" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững chãi như núi.
"Đình" là nơi yên tĩnh, "Chiến" là chiến thắng, tên "Đình Chiến" mang ý nghĩa người trầm tĩnh, bản lĩnh, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Đình" là đình làng, "Minh" là sáng suốt, tên "Đình Minh" mang ý nghĩa thanh bình, yên ả như đình làng, sáng suốt như mặt trời.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Đình Cường" mang ý nghĩa vững vàng, mạnh mẽ như một tòa thành.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Đình Mạnh" mang ý nghĩa vững vàng, mạnh mẽ, uy nghiêm.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Hải" là biển, tên "Đình Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, uy nghi như biển cả.
"Đình" là nơi sinh hoạt cộng đồng, "Trường" là trường tồn, tên "Đình Trường" mang ý nghĩa trường tồn, vững bền như đình làng.
"Đình" là nơi sinh hoạt cộng đồng, "Thành" là thành phố, tên "Đình Thành" mang ý nghĩa trường tồn, vững bền như thành phố.
"Đình" là tòa nhà, nơi uy nghi, "Phong" là gió, khí thế, tên "Đình Phong" mang ý nghĩa uy nghi, khí thế, như tòa nhà vững chãi giữa trời.
"Đình" là nơi tụ họp, "Tú" là đẹp đẽ, tài năng, tên "Đình Tú" mang ý nghĩa người tài năng, xuất chúng, được mọi người yêu mến.
"Đình" là nơi trang nghiêm, thanh bình, "Khôi" là tinh tú, rạng rỡ, tên "Đình Khôi" mang ý nghĩa người thanh tao, rạng rỡ, tài giỏi.