Họ Hà
Nguồn gốc, cách đặt tên hay và hợp Phong thủyHọ Hà tại Việt Nam - Nguồn gốc và Lịch sử
Họ Hà trong văn hóa Á Đông
Họ Hà (何) là một họ phổ biến tại Việt Nam, Triều Tiên và Trung Quốc. Ở Việt Nam, họ này xuất hiện ở nhiều tỉnh thành, đặc biệt tại Hà Nội, Nam Định, Thanh Hóa, và Hải Dương.
Nhánh họ Hà tại Việt Nam
Các nhánh họ Hà tại Việt Nam thường tổ chức các buổi gặp mặt vào dịp cuối năm, với một số nhánh lớn ở các vùng như Hà Nội, Nam Định và Quảng Bình.
Hà Công Tích – Thủy tổ của họ Hà
Hà Công Tích là thành hoàng làng Xuân Dương, Phú Thọ, nổi tiếng với công lao chiêu dân, lập làng, và dạy dân làm ruộng. Ông được phong là Đô Thắng Công, ngôi đền thờ ông hiện nay vẫn là nơi tổ chức lễ hội hàng năm.
Danh nhân lịch sử trong họ Hà
Hà Tông Huân (1697-1766) là Đình nguyên Bảng nhãn, nổi tiếng với công lao ngoại giao và chính trị. Hà Vi Tùng, tướng lĩnh trong chiến tranh cách mạng, cũng là người con tiêu biểu của họ Hà.
Họ ghép hoặc chi họ Hà thường gặp
Mức độ phổ biến của họ Hà
Mức độ phổ biến
Họ Hà rất phổ biến tại Việt Nam (chiếm khoảng 1.14% dân số) và xếp hạng thứ 18 theo dữ liệu Họ đơn người Việt của Từ điển tên. Trung bình, cứ khoảng 88 người thì sẽ có một người mang họ Hà.
Mức độ phân bổ
Họ Hà là họ phổ biến nhất tại Phú Thọ, chiếm tới 6,4% dân số — tức trung bình cứ hơn 16 người thì có một người mang họ Hà. Ngoài ra, họ này cũng phổ biến tại Bắc Kạn, Sơn La và Yên Bái.
để xem bản đồ và danh sách xếp hạng phân bổ của họ Hà trong 63 tỉnh thành.
Cách đặt tên con họ Hà hay theo âm luật bằng trắc
Trong Tiếng Việt, chữ Hà (dấu huyền) là thanh bằng thấp. Để đặt tên con họ Hà hay, âm điệu hài hoà, dễ nghe và hợp với âm luật bằng trắc nên lựa chọn:
- đệm không dấu kết hợp với tên theo dấu bất kỳ
- đệm dấu nặng kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
- đệm dấu hỏi kết hợp với tên không dấu hoặc tên dấu huyền
Khi âm luật được phối hợp hài hòa, tên sẽ cân bằng về âm thanh, nghe tự nhiên và tạo cảm giác dễ chịu cho người đối diện.
Để giúp quý phụ huynh thuận tiện hơn trong việc đặt tên con hợp âm luật với họ, tên bố và mẹ, hãy tham khảo công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ.
Cách đặt tên con họ Hà hợp phong thủy
Trong Bách gia tính, họ Hà có cách viết chữ Hán là 何. Theo Khang Hi đại điển, chữ 何 (7 nét viết) thuộc hành Mộc, vì vậy họ Hà thuộc Mệnh Mộc.
Do đó để đặt tên con họ Hà hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
- Đệm (tên lót) thuộc Mệnh Thủy vì những tên đệm mệnh Thủy sinh mệnh Mộc của họ Hà. Sự tương sinh ấy thể hiện rằng con sẽ là người góp phần làm rạng danh và tiếp thêm sinh khí cho họ Hà của mình.
- Tên chính thuộc Mệnh Hoả vì mệnh Mộc của họ Hà sinh các tên mệnh Hoả. Khi tên được sinh từ mệnh của họ, con sẽ mang theo nền tảng vững chắc và sự nâng đỡ âm thầm từ gia tộc.
Khi họ, tên đệm và tên chính cùng hỗ trợ nhau theo ngũ hành, cái tên sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho vận trình cuộc đời của trẻ.
Để giúp việc đặt tên trở nên dễ dàng và chính xác hơn, bạn có thể sử dụng Đặt tên hợp Phong Thủy và Chấm điểm tên toàn diện để nhanh chóng chọn được cái tên vừa đẹp, vừa hợp mệnh của bé.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Hà
Những tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái họ Hà đang được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi:
-
Hà Phương Thảo
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
-
Hà Anh Thư
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
-
Hà Thuỳ Linh
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
-
Hà Yến Nhi
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
-
Hà Kim Ngân
"Kim" là vàng, "Ngân" là bạc. Tên "Kim Ngân" có nghĩa là người con gái quý giá, cao sang và quyền uy.
-
Hà Thuỳ Trang
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
-
Hà Thị Trang
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
-
Hà Tuấn Anh
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
-
Hà Ngọc Ánh
"Ngọc" là ngọc trai, "Ánh" là ánh sáng. Tên "Ngọc Ánh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ và tỏa sáng.
-
Hà Hồng Nhung
"Hồng" là màu hồng, "Nhung" là nhung. Tên "Hồng Nhung" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao và đầy nữ tính.
Bình luận về họ Hà
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!