Trung Nhật
"Trung" là trung thành, "Nhật" là mặt trời, tên "Trung Nhật" mang ý nghĩa là người đàn ông trung thành, rạng rỡ như mặt trời.
Danh sách tên Tự lập hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa độc lập, tự chủ, giúp bé tự tin, bản lĩnh và sẵn sàng đối mặt thử thách.
Tự lập là khả năng tự chủ, tự quyết định và tự chịu trách nhiệm cho những hành động của bản thân. Người tự lập thường có tinh thần độc lập, tự tin, sáng tạo và luôn nỗ lực vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu của mình. Họ không phụ thuộc vào người khác, biết tự mình suy nghĩ, đưa ra quyết định và hành động.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa Tự lập sẽ giúp con hình thành ý thức tự lập ngay từ nhỏ. Khi lớn lên, con sẽ tự tin, độc lập, tự chủ và có khả năng đối mặt với những thử thách trong cuộc sống. Tên gọi như vậy cũng sẽ là một lời nhắc nhở con về những giá trị tốt đẹp mà cha mẹ mong muốn con hướng đến.
Danh sách những tên trong nhóm Tự lập hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
"Trung" là trung thành, "Nhật" là mặt trời, tên "Trung Nhật" mang ý nghĩa là người đàn ông trung thành, rạng rỡ như mặt trời.
"Sơn" là núi, vững chãi, "Trang" là trang nghiêm, tên "Sơn Trang" mang ý nghĩa người con gái vững vàng, trang nghiêm.
Gia là gia đình, Toàn là trọn vẹn, tên "Gia Toàn" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, viên mãn, trọn vẹn.
"Gia" là nhà, "Nguyễn" là dòng họ, tên "Gia Nguyễn" mang ý nghĩa người con trong một gia đình, mang dòng dõi của gia tộc.
"Dư" là dư dả, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Dư Nguyên" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, sung túc.
"Thị" là người con gái, "Viền" là đường viền, tên "Thị Viền" mang ý nghĩa là người con gái đẹp, thanh tao, duyên dáng như đường viền.
"Liên" là hoa sen, "Sơn" là núi, tên "Liên Sơn" mang ý nghĩa là người con gái thanh cao, thoát tục, kiêu sa như hoa sen trên núi.
"Thị" là người con gái, "Đặng" là một họ, tên "Thị Đặng" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thuộc dòng họ Đặng.
"Thị" là người con gái, "Ren" là chỉ ren, tên "Thị Ren" mang ý nghĩa người con gái tinh tế, khéo léo, tỉ mỉ.
"Minh" là sáng, "Lập" là lập nghiệp, tên "Minh Lập" mang ý nghĩa người tài giỏi, sáng tạo, lập nghiệp thành công.
"Viết" là viết chữ, "Huỳnh" là màu vàng, tên "Viết Huỳnh" không có ý nghĩa cụ thể.
"Thị" là người con gái, "Dệt" là dệt vải, tên "Thị Dệt" mang ý nghĩa người con gái khéo léo, cần cù.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên này.
"Nhật" là mặt trời, "Ký" là ghi chép, tên "Nhật Ký" mang ý nghĩa ghi chép những điều tốt đẹp, rạng rỡ như mặt trời.
"Cảnh" là cảnh đẹp, "Đại" là vĩ đại, tên "Cảnh Đại" mang ý nghĩa hùng vĩ, tráng lệ, đẹp đẽ.
"Hữu" là có, "Tự" là tự do, "Hữu Tự" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, độc lập.
"Viết" là ghi chép, "Lập" là thành lập, "Viết Lập" mang ý nghĩa ghi lại những thành tựu, lập nên những điều vĩ đại.
"Mùi" là mùi hương thơm ngát, "Ghển" là nụ cười rạng rỡ, tên "Mùi Ghển" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ, tỏa sáng.
"Chính" là chính trực, "Quân" là quân tử, tên "Chính Quân" mang ý nghĩa chính trực, thanh cao, đức độ như bậc quân tử.
"Thị" là người con gái, "Nền" là nền tảng, tên "Thị Nền" mang ý nghĩa người con gái vững chãi, là nền tảng của gia đình.
"Thị" là người con gái, "Liềm" là công cụ cắt lúa, tên "Thị Liềm" mang ý nghĩa người con gái khỏe mạnh, cần cù, chịu khó như lưỡi liềm.
"Viết" là viết, "Kiệm" là tiết kiệm, tên "Viết Kiệm" mang ý nghĩa chăm chỉ, siêng năng, tiết kiệm.
"Tự" là bản thân, "Nam" là phương nam, tên "Tự Nam" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng như bầu trời phương nam.
"Tự" là tự do, "Tuấn" là tuấn tú, đẹp trai, tên "Tự Tuấn" mang ý nghĩa tự do, phóng khoáng, đẹp trai, tài giỏi.
"Xa" là người con gái, "Mạ" là người mẹ, "Xa Mạ" có nghĩa là người con gái hiền dịu, có tấm lòng bao dung như người mẹ.
"A" là người con gái, "Phò" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "A Phò" có nghĩa là người con gái có tính cách đơn giản, dễ thương.
"Sín" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Phù" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Sín Phù" mang ý nghĩa là người có tính cách đơn giản, dễ gần.
"Chín" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Phừ" là chữ nghĩa không được rõ ràng, "Chín Phừ" mang ý nghĩa là người có tính cách đơn giản, dễ gần.
"Vỹ" là uy nghi, oai phong, "Kha" là khí phách, hào hùng, tên "Vỹ Kha" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, khí phách, hào hùng.
"Khương" là sức mạnh, vững chắc, "Nam" là phương Nam, rộng lớn, tên "Khương Nam" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc, rộng lớn, bao la.