Hạnh
Tên Hạnh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tìm kiếm những cái tên Yêu đời độc đáo, mang ý nghĩa sự yêu đời, vui tươi, lạc quan, giúp bé luôn tràn đầy năng lượng tích cực và niềm vui.
Yêu đời là một thái độ tích cực, lạc quan, vui vẻ và tràn đầy hy vọng. Người yêu đời luôn nhìn thấy mặt tốt của mọi thứ, họ biết cách tận hưởng cuộc sống và luôn tìm kiếm niềm vui trong mọi hoàn cảnh. Họ tin tưởng vào tương lai, không ngại đối mặt với khó khăn và luôn cố gắng hết mình để đạt được mục tiêu. Yêu đời không chỉ mang đến hạnh phúc cho bản thân mà còn lan tỏa năng lượng tích cực đến mọi người xung quanh.
Đặt tên con mang ý nghĩa "Yêu đời" không chỉ là gửi gắm mong ước về một cuộc sống tươi đẹp, mà còn là gieo vào tâm hồn trẻ thơ hạt giống của sự lạc quan, niềm tin và lòng biết ơn. Một cái tên như vậy sẽ trở thành nguồn động viên, giúp con luôn nhìn cuộc đời bằng đôi mắt tích cực, vượt qua khó khăn và trân trọng những khoảnh khắc hạnh phúc.
Danh sách những tên trong nhóm Yêu đời hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hạnh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Quyên có nghĩa là chim quyên, tiếng chim quyên, tượng trưng cho sự tha thiết, nhớ thương, tình yêu mãnh liệt.
Hoa có nghĩa là hoa, bông hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, tươi sáng, rực rỡ.
Hân có nghĩa là vui mừng, hân hoan, phấn khởi, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan.
Tên Hoài có nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm, thể hiện sự sâu sắc, tình cảm và lòng chung thủy.
Lê mượt, lê thơm, thể hiện sự ngọt ngào, êm dịu, hiền hòa.
Tên Luyến có nghĩa là yêu thương, quyến luyến, tượng trưng cho sự sâu nặng, bền chặt, không thể thiếu.
Tên Ái có nghĩa là yêu thương, quý mến, thể hiện sự nhân ái, bao dung, vị tha và lòng tốt.
Tên Vui có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Hai là một số tự nhiên, tượng trưng cho sự đối lập, sự tương phản.
Tên Mừng có nghĩa là vui mừng, phấn khởi, thể hiện sự hạnh phúc và lạc quan.
Tên Viễn có nghĩa là xa, rộng lớn, bao la.
Tên Khuyến có nghĩa là khuyến khích, thể hiện sự động viên, cổ vũ và hỗ trợ.
Tên Lạc có nghĩa là lạc thú, lạc quan, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.
Khả là một từ chỉ khả năng, sức mạnh. Tên Khả thường mang ý nghĩa về sự tiềm năng, sự phát triển, sự tự tin và sự kiên cường.
Tên Ksơr không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt.
Tên Hồi có nghĩa là hồi tưởng, nhớ lại, thể hiện sự sâu lắng và hoài niệm.
Tên Niềm có nghĩa là niềm vui, niềm hy vọng, thể hiện sự lạc quan và yêu đời.
Tên Đáng có nghĩa là xứng đáng, đáng giá, thể hiện sự tôn trọng, quý trọng.
Mong muốn, hy vọng, ước mơ, thể hiện khát vọng, sự chờ đợi.
Tên Tuý có nghĩa là say, say rượu, thể hiện sự vui vẻ, phóng khoáng, hoặc cũng có thể là một cách gọi khác của tên Tuyết.
Sướng là một chữ Hán Việt, có nghĩa là vui sướng, sung sướng, thể hiện cảm giác hạnh phúc, thoải mái, viên mãn.
Khoái là thích, vui, yêu thích, thể hiện sự hứng thú, say mê, hạnh phúc.
Tên Thiếp có nghĩa là người phụ nữ thấp kém, thể hiện sự nhún nhường, dịu dàng.
Tên Hi có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Lừa dối, dụ dỗ.
Cánh có nghĩa là phần của chim, bướm, thể hiện sự tự do, bay bổng, nhẹ nhàng.
Nàng có nghĩa là cô gái, người con gái, tượng trưng cho sự dịu dàng, xinh đẹp.
Hựu có nghĩa là sau, về sau, thể hiện sự kế tiếp, sự phát triển, sự tiến bộ.
Tên Cưng có nghĩa là yêu thương, quý mến, thể hiện sự trìu mến, ngọt ngào và đáng yêu.