Đồng Xuân Kiên
"Xuân" là mùa xuân, "Kiên" là kiên cường, tên "Xuân Kiên" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
Họ Đồng phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.374 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Đồng. Trong số này, có 711 tên cho bé trai và 597 tên bé gái 3 chữ họ Đồng.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Đồng. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Đồng:
"Xuân" là mùa xuân, "Kiên" là kiên cường, tên "Xuân Kiên" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Hữu" là có, "Đức" là đức hạnh, tên "Hữu Đức" mang ý nghĩa có đức hạnh, tốt đẹp, nhân ái.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Văn" là văn chương, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Văn Thịnh" có nghĩa là văn chương thịnh vượng, phát đạt.
"Hữu" là có, "Phước" là may mắn, tên "Hữu Phước" mang ý nghĩa là người có phúc, được may mắn, hạnh phúc.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Văn" là văn hóa, "Đức" là đức hạnh, "Văn Đức" là người có văn hóa và đức hạnh.
"Phước" là phúc, "Ân" là ơn, tên "Phước Ân" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được hưởng phúc lộc, ơn huệ.
"Văn" là văn chương, "Nam" là nam giới, "Văn Nam" là người đàn ông có học thức.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
"Văn" là văn chương, "Thăng" là thăng tiến, tên "Văn Thăng" mang ý nghĩa người có tài năng, trí thức, luôn hướng đến sự thăng tiến trong cuộc sống.
"Sỹ" là người quân tử, "Nguyên" là nguyên tắc, tên "Sỹ Nguyên" mang ý nghĩa là người có đạo đức, sống theo nguyên tắc.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
"Anh" là anh hùng, "Quân" là quân vương, tên "Anh Quân" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, tài giỏi như anh hùng, uy nghiêm như quân vương.
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Anh" là người con trai, "Trung" là trung thành, tên "Anh Trung" mang ý nghĩa một người đàn ông trung thành, thẳng thắn.
"Quốc" là đất nước, "Đức" là đạo đức, tên "Quốc Đức" mang ý nghĩa yêu nước, có đạo đức, nhân cách tốt.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.