Lãnh Văn Hợp
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.
Họ Lãnh ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 96 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lãnh. Trong số này, có 38 tên cho bé trai và 56 tên bé gái 3 chữ họ Lãnh.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lãnh. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lãnh:
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.
"Đức" là đạo đức, "Thiện" là tốt đẹp, tên "Đức Thiện" mang ý nghĩa cầu mong con cái sẽ có đạo đức tốt đẹp, sống lương thiện.
"Hải" là biển, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Hải Nguyên" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Văn" là văn chương, "Hữu" là có, tên "Văn Hữu" mang ý nghĩa có tài văn chương, năng động, giàu trí tuệ.
"Văn" là văn chương, "Khiêm" là khiêm tốn, tên "Văn Khiêm" mang ý nghĩa học thức uyên bác, khiêm tốn.
"Văn" là văn chương, "Sinh" là sinh ra, tên "Văn Sinh" mang ý nghĩa con người có học thức, tài hoa.
Xuân là mùa xuân, Sơn là núi, tên Xuân Sơn mang ý nghĩa tươi đẹp, vững chãi như núi.
"Văn" là văn chương, "Luân" là luân chuyển, tên "Văn Luân" mang ý nghĩa văn chương, luân chuyển, tài hoa.
"Minh" là sáng sủa, "Phụng" là chim phượng hoàng, tên "Minh Phụng" mang ý nghĩa rạng rỡ, cao sang, quyền quý như chim phượng hoàng.
"Tuấn" là đẹp trai, "Doanh" là doanh nghiệp, tên "Tuấn Doanh" mang ý nghĩa người đàn ông tài giỏi, thành đạt, kinh doanh.
"Văn" là văn chương, "Ka" là khí phách, tên "Văn Ka" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi như lời văn hùng hồn, khí phách phi thường.
"Minh" là sáng suốt, "Trưởng" là trưởng thành, tên "Minh Trưởng" mang ý nghĩa trưởng thành sáng suốt.
"Trí" là trí tuệ, "Thanh" là thanh cao, tên "Trí Thanh" mang ý nghĩa thông minh, thanh cao, thoát tục.
"Văn" là văn chương, "Vững" là vững chắc, tên "Văn Vững" mang ý nghĩa là người đàn ông có học thức, vững vàng trong cuộc sống.
"Hồng" là màu đỏ, "Huy" là ánh sáng, tên "Hồng Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy sức sống.
"Thế" là thế giới, "Duyệt" là xem xét, tên "Thế Duyệt" mang ý nghĩa là người có tầm nhìn rộng lớn, am hiểu đời sống.
"Văn" là văn chương, "Thuyên" là thuyền, tên "Văn Thuyên" mang ý nghĩa như dòng văn chương chảy trôi, thanh tao như thuyền lướt trên mặt nước.
"Văn" là văn chương, "Chuyên" là chuyên tâm, tên "Văn Chuyên" mang ý nghĩa là người yêu văn chương, chuyên tâm học hỏi.
"Văn" là văn chương, "Mừng" là vui mừng, tên "Văn Mừng" mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, tràn đầy năng lượng.
"Quang" là ánh sáng, "Thiện" là tốt, tên "Quang Thiện" mang ý nghĩa tốt đẹp, lương thiện, tỏa sáng như ánh sao.
"Quang" là sáng, "Kiến" là kiến thức, tên "Quang Kiến" mang ý nghĩa người con trai thông minh, sáng suốt, có nhiều kiến thức.
"Văn" là văn chương, "Giang" là sông, tên "Văn Giang" mang ý nghĩa thanh tao, uyển chuyển như dòng sông.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Văn" là văn chương, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Văn Mạnh" mang ý nghĩa người con trai tài năng, mạnh mẽ, có chí tiến thủ.
"Văn" là văn chương, "Hùng" là hùng mạnh, "Văn Hùng" là người tài giỏi và hùng mạnh.
"Văn" là văn chương, "Hiếu" là hiếu thảo, "Văn Hiếu" là người có học thức và hiếu thảo.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Văn" là văn chương, "Phương" là phương hướng, rộng lớn, tên "Văn Phương" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, yêu thích văn chương, có chí hướng.
"Văn" là văn chương, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Văn Thịnh" có nghĩa là văn chương thịnh vượng, phát đạt.