Bùi Văn Viễn Thông
"Viễn" là xa, "Thông" là thông suốt, tên "Viễn Thông" mang ý nghĩa giao tiếp thông suốt, liên lạc rộng khắp.
Họ kép Bùi Văn nếu không phải là một chi của họ Bùi thì được ghép bởi Họ Bùi - Rất phổ biến và Họ Văn Phổ biến.
Họ ghép Bùi Văn rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 96 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bùi Văn. Trong số này, có 84 tên cho bé trai và 7 tên bé gái 4 chữ họ Bùi Văn.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Văn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Văn:
"Viễn" là xa, "Thông" là thông suốt, tên "Viễn Thông" mang ý nghĩa giao tiếp thông suốt, liên lạc rộng khắp.
"Hữu" là có, "Thắng" là chiến thắng, tên "Hữu Thắng" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, tài giỏi, luôn chiến thắng trong cuộc sống.
"Quang" là ánh sáng, "Anh" là anh hùng, tên "Quang Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, rạng rỡ, như ánh sáng soi đường dẫn lối.
"Phú" là giàu có, sung túc, "Quí" là quý giá, cao sang, tên "Phú Quí" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý, vinh hoa.
"Đỗ" là đỗ đạt, thành công, "Nguyễn" là họ phổ biến ở Việt Nam. Tên "Đỗ Nguyễn" mang ý nghĩa cầu mong sự thành đạt, thành công trong cuộc sống.
"Anh" là anh hùng, "Tài" là tài năng, tên "Anh Tài" mang ý nghĩa tài năng, dũng cảm, anh hùng.
"Trung" là trung thành, trung trực, "Phong" là gió, tượng trưng cho sự tự do, phóng khoáng, tên "Trung Phong" mang ý nghĩa trung thành, tự do, phóng khoáng.
"Vũ" là vũ trụ, bao la, "Duy" là duy nhất, độc đáo, tên "Vũ Duy" mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt, như vũ trụ bao la.
"Minh" là sáng, "Tú" là đẹp, tên "Minh Tú" mang ý nghĩa người con gái sáng sủa, xinh đẹp, rạng rỡ.
"Nguyên" là gốc, "Huy" là sáng, tên "Nguyên Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói.
"Nhật" là mặt trời, "Vũ" là vũ điệu, tên "Nhật Vũ" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Gia" là nhà, "Phát" là phát triển, tên "Gia Phát" mang ý nghĩa thịnh vượng, phát đạt, gia đình hạnh phúc.
"Trường" là dài, "Sơn" là núi, tên "Trường Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như dãy núi Trường Sơn.
"Thành" là thành công, "Vinh" là vinh quang, tên "Thành Vinh" có ý nghĩa là người đạt được thành công và vinh quang trong cuộc sống.
"Hoàng" là màu vàng, "Phi" là bay, tên "Hoàng Phi" mang ý nghĩa tự do, bay bổng như chim bay trên bầu trời.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Tuấn Hưng" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi, thịnh vượng.
"Quang" là ánh sáng, "Linh" là linh hồn, tên "Quang Linh" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh sáng.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Duy" là duy nhất, tên "Đức Duy" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, duy nhất vô nhị.
"Việt" là Việt Nam, "Hoàng" là vàng, tên "Việt Hoàng" mang ý nghĩa là người con của đất nước, có phẩm chất cao quý.
"Chí" là chí hướng, "Linh" là linh hồn, tên "Chí Linh" có nghĩa là người có chí hướng cao đẹp, tâm hồn trong sáng, cao quý.
"Chí" là chí hướng, "Tâm" là tâm hồn, tên "Chí Tâm" mang ý nghĩa có chí hướng, tâm hồn trong sáng, ngay thẳng.
"Bình" là yên bình, "Chiêu" là chiêu mộ, tên "Bình Chiêu" mang ý nghĩa an yên, tốt đẹp, thu hút.
"Tiến" là tiến bộ, "Thơm" là mùi thơm, tên "Tiến Thơm" mang ý nghĩa một người luôn tiến bộ, mang lại sự thơm thảo cho đời.
"Thế" là thế giới, "Phương" là phương hướng, tên "Thế Phương" mang ý nghĩa người có tầm nhìn rộng lớn, có ý chí vươn lên, khai phá những vùng đất mới.
"Phát" là phát triển, "Thi" là thiêng liêng, tên "Phát Thi" mang ý nghĩa phát triển mạnh mẽ, rạng rỡ, như ánh sáng thiêng liêng.
"Na" là cây na, "Tri" là biết, tên "Na Tri" mang ý nghĩa thông minh, hiểu biết, thông thạo như cây na trĩu quả.
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Khanh" là người thanh niên, "Em" là em gái, tên "Khanh Em" mang ý nghĩa trẻ trung, năng động.
"Công" là công lao, đóng góp, "Duy" là duy nhất, độc nhất, tên "Công Duy" mang ý nghĩa người có công lao to lớn, độc nhất vô nhị.