Anh Thư
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
Tên Thư là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thư:
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
Minh là sáng, Thư là sách, Minh Thư mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, uyên bác.
"Thị" là người con gái, "Thư" là thư từ, tên "Thị Thư" mang ý nghĩa người con gái thanh lịch, tao nhã, có học thức.
"Thanh" là trong sáng, "Thư" là thư tịch, tên "Thanh Thư" mang ý nghĩa thanh tao, nho nhã, am hiểu văn chương.
"Ngọc" là đá quý, "Thư" là thư tịch, tên "Ngọc Thư" mang ý nghĩa quý phái, thanh tao như ngọc, uyên bác như thư.
"Kim" là vàng, quý giá, "Thư" là thư thái, thanh bình, tên "Kim Thư" mang ý nghĩa quý giá, thanh bình, an nhàn.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Thư" là thư pháp, tên "Quỳnh Thư" có nghĩa là người con gái đẹp đẽ, thanh tao, tài hoa.
"Hoài" là hoài bão, "Thư" là sách vở, văn chương, tên "Hoài Thư" có nghĩa là người con gái có hoài bão, yêu thích văn chương, nghệ thuật.
"Văn" là văn chương, "Thư" là thư tín, tên "Văn Thư" mang ý nghĩa yêu thích văn chương, thích viết thư, giao lưu.
"Bảo" là bảo vệ, "Thư" là thư tín, tên "Bảo Thư" mang ý nghĩa giữ gìn, lưu giữ những điều tốt đẹp.
"Hồng" là màu đỏ, "Thư" là thư tín, tên "Hồng Thư" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, dịu dàng, biết cách giao tiếp.
"Phương" là hướng, "Thư" là thư thái, tên "Phương Thư" mang ý nghĩa thư thái, thoải mái, tự do.
"Khánh" là vui mừng, "Thư" là thư pháp, tên "Khánh Thư" mang ý nghĩa vui tươi, thanh tao, nhã nhặn, yêu thích nghệ thuật.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thư" là thư pháp, tên "Hoàng Thư" mang ý nghĩa người con gái cao quý, thanh tao, có tài năng nghệ thuật.
"Huyền" là bí ẩn, huyền diệu, "Thư" là thư pháp, văn chương, tên "Huyền Thư" mang ý nghĩa bí ẩn, sâu sắc, đầy chất thơ.
"Ánh" là ánh sáng, "Thư" là thư pháp, tên "Ánh Thư" có nghĩa là người thanh tao, nhẹ nhàng, có tâm hồn bay bổng như ánh sáng.
"Xuân" là mùa xuân, "Thư" là thư pháp, tên "Xuân Thư" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, đầy sức sống như mùa xuân.
"Uyên" là uyên bác, "Thư" là thư thái, tên "Uyên Thư" mang ý nghĩa là người con gái uyên bác, thanh tao, thư thái.
"Yến" là chim yến, "Thư" là thư pháp, tên "Yến Thư" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng như chim yến đang bay.
"Mai" là hoa mai, tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi trẻ, "Thư" là thư thái, nhẹ nhàng. Tên "Mai Thư" mang ý nghĩa thanh tao, dịu dàng, xinh đẹp như hoa mai.
Huỳnh là màu vàng, Thư là thư pháp, tên "Huỳnh Thư" mang ý nghĩa nghệ thuật, tao nhã.
"Thiên" là trời, "Thư" là sách, tên "Thiên Thư" mang ý nghĩa uyên thâm, hiểu biết rộng lớn như bầu trời.
"Diệu" là diệu kỳ, "Thư" là thư thái, tên "Diệu Thư" mang ý nghĩa thanh tao, thư thái, cuộc sống yên bình.
"Thư" là thư tín, "Trang" là trang giấy, "Trang Thư" thể hiện sự thanh lịch, nho nhã, am hiểu văn chương.
"Hà" là con sông, "Thư" là thư tín, tên "Hà Thư" mang ý nghĩa êm đềm, thanh bình như dòng sông, nhẹ nhàng, sâu lắng như thư tín.
"Nhật" là mặt trời, "Thư" là thư tín, tên "Nhật Thư" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời, sâu lắng, nhẹ nhàng như thư tín.
"Trúc" là cây trúc, "Thư" là thư pháp, tên "Trúc Thư" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch như cây trúc, giỏi về thư pháp.
"Cẩm" là gấm, "Thư" là thư thái, tên "Cẩm Thư" mang ý nghĩa giàu sang, thanh tao, thư thái.
"Vân" là mây, "Thư" là thư pháp, tên "Vân Thư" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, nhẹ nhàng như mây, tài hoa như thư pháp.
"Bích" là ngọc bích, quý giá, "Thư" là thư tịch, văn chương, tên "Bích Thư" mang ý nghĩa cao quý, am hiểu văn chương.