Phó Diệu Linh
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
Họ Phó rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 90 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Phó. Trong số này, có 46 tên cho bé gái và 41 tên bé trai 3 chữ họ Phó.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Phó. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Phó:
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Hồng" là màu hồng, "Phiến" là phiến đá, tên "Hồng Phiến" có nghĩa là phiến đá hồng, rạng rỡ, đẹp đẽ.
Thị là thị trấn, Hương là hương thơm, Thị Hương mang ý nghĩa dịu dàng, thanh lịch như hương thơm của hoa.
"Khải" là mở rộng, "Tú" là đẹp, tên "Khải Tú" mang ý nghĩa đẹp đẽ, rộng lớn.
"Tú" là đẹp, "Dung" là dung mạo, tên "Tú Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, dung nhan tuyệt vời.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Tuyết" là tuyết trắng, tinh khôi, "Sương" là sương sớm, nhẹ nhàng, tên "Tuyết Sương" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, tinh khiết như tuyết trắng và sương sớm.
"Ái" là yêu thương, "Linh" là linh hồn, tên "Ái Linh" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, yêu đời, yêu cuộc sống.
"Thảo" là cỏ, "Trinh" là trinh trắng, tên "Thảo Trinh" mang ý nghĩa thanh tao, trong trắng, thuần khiết như cỏ non.
"Hải" là biển, "Hà" là sông, tên "Hải Hà" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Tú" là đẹp, "Quyên" là chim quyên, tên "Tú Quyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, như tiếng chim quyên ngân nga.
"Bích" là ngọc bích, "Loan" là chim loan, tên "Bích Loan" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, đẹp đẽ như ngọc bích.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, trắng muốt, thanh tao, "Nga" là chim ngỗng, bay cao, bay xa, tên "Quỳnh Nga" mang ý nghĩa thanh cao, bay bổng, tự do.
"Ái" là yêu thương, "Vy" là xinh đẹp, tên "Ái Vy" có nghĩa là người được yêu thương, xinh đẹp, đáng yêu.
"Ái" là yêu thương, "Mỹ" là đẹp, tên "Ái Mỹ" mang ý nghĩa yêu thương vẻ đẹp.
"Kim" là vàng, tượng trưng cho sự quý giá, "Vy" là xinh đẹp, tên "Kim Vy" mang ý nghĩa người quý giá, xinh đẹp, đáng yêu.
"Bảo" là bảo vệ, "Thy" là đẹp, tên "Bảo Thy" mang ý nghĩa xinh đẹp, được bảo vệ.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
"Thị" là thị tộc, "Hoa" là hoa, "Thị Hoa" là người con gái xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa.
"Phương" là phương hướng, "Uyên" là uyên bác, tên "Phương Uyên" có nghĩa là rộng lượng, uyên bác, hiểu biết.
"Thị" là người con gái, "Loan" là xinh đẹp, tên "Thị Loan" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, thanh tao.
"Thị" là người con gái, "Duyên" là duyên dáng, tên "Thị Duyên" có nghĩa là người con gái duyên dáng, xinh đẹp.
"Thị" là người con gái, "Phượng" là hoa phượng, rực rỡ, kiêu sa, tên "Thị Phượng" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, kiêu sa.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Ngọc" là ngọc quý, "Trâm" là trang sức. Tên "Ngọc Trâm" mang ý nghĩa một người con gái xinh đẹp, quý phái, như một viên ngọc sáng lấp lánh.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
Thị là thị, Hiền là hiền dịu, có nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na.
"Thị" là thị trấn, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thị Trang" có nghĩa là người con gái thanh lịch, có vẻ đẹp rạng ngời và đầy sức sống.
"Thị" là người con gái, "Nguyệt" là mặt trăng, tên "Thị Nguyệt" có nghĩa là người con gái đẹp dịu dàng, thanh tao như ánh trăng.
"Thị" là người con gái, "Thuỳ" là thuỳ mị, tên "Thị Thuỳ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, nết na, thuỳ mị.