Đới Sĩ Mạnh
"Sĩ" là bậc hiền tài, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Sĩ Mạnh" mang ý nghĩa người tài giỏi, mạnh mẽ, có bản lĩnh.
Họ Đới ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 134 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Đới. Trong số này, có 65 tên cho bé trai và 64 tên bé gái 3 chữ họ Đới.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Đới. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Đới:
"Sĩ" là bậc hiền tài, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Sĩ Mạnh" mang ý nghĩa người tài giỏi, mạnh mẽ, có bản lĩnh.
Quang là sáng, Tiến là tiến bộ, tên Quang Tiến mang ý nghĩa tiến bộ, rạng rỡ.
"Xuân" là mùa xuân, "Phú" là giàu có, tên "Xuân Phú" mang ý nghĩa tươi trẻ, sung túc, đầy sức sống.
Văn là văn chương, Sơn là núi, mang ý nghĩa vững chãi, uy nghi.
"Xuân" là mùa xuân, "Huy" là ánh sáng, tên "Xuân Huy" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như mùa xuân.
"Văn" là văn chương, "Tuân" là tuân thủ, tên "Văn Tuân" mang ý nghĩa người con trai có học thức, tuân theo đạo lý.
"Xuân" là mùa xuân, "Tùng" là cây tùng, tên "Xuân Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, mạnh mẽ như cây tùng, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Nam" là con trai, "Huy" là ánh sáng, tên "Nam Huy" mang ý nghĩa người con trai sáng láng, rạng rỡ.
"Thế" là thế hệ, "Anh" là anh hùng, tên "Thế Anh" mang ý nghĩa là người anh hùng của một thế hệ.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Trung" là trung thành, "Tiến" là tiến bộ, tên "Trung Tiến" mang ý nghĩa trung thành, tiến bộ.
"Xuân" là mùa xuân, "Hà" là con sông, tên "Xuân Hà" mang ý nghĩa thanh bình, tươi mới như mùa xuân.
"Ngọc" là đá quý, đẹp đẽ, "Hiển" là hiện ra, tên "Ngọc Hiển" mang ý nghĩa tài năng, phẩm chất cao đẹp, được mọi người biết đến.
"Sỹ" là bậc hiền tài, "Huy" là ánh sáng, tên "Sỹ Huy" có nghĩa là người tài giỏi, rạng rỡ.
"Đăng" là đăng quang, "Dương" là dương quang, tên "Đăng Dương" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, như ánh dương ban mai.
"Xuân" là mùa xuân, "Minh" là sáng, tên "Xuân Minh" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như mùa xuân.
"Duy" là duy nhất, "Tùng" là cây tùng, tên "Duy Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, độc lập, mạnh mẽ.
"Hoàng" là màu vàng, "Đạt" là thành công, tên "Hoàng Đạt" mang ý nghĩa người con trai tài năng, sáng lạng, đạt được thành công.
"Quang" là ánh sáng, "Sang" là sang trọng, tên "Quang Sang" mang ý nghĩa người rạng rỡ, sang trọng, tỏa sáng.
"Thanh" là thanh tao, "Vinh" là vinh quang, tên "Thanh Vinh" có nghĩa là người thanh cao, đức hạnh, danh tiếng vang dội.
"Ngọc" là đá quý, quý giá, "Thiện" là tốt đẹp, nhân hậu, tên "Ngọc Thiện" mang ý nghĩa người tốt đẹp, nhân hậu, quý giá, đáng quý.
"Tiến" là tiến bộ, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Tiến Cường" thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ, luôn nỗ lực vươn lên.
"Sỹ" là người quân tử, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Sỹ Hùng" mang ý nghĩa uy vũ, chính trực.
"Xuân" là mùa xuân, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Xuân Tuấn" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Văn" là văn chương, học thức, "Đương" là đương nhiên, tên "Văn Đương" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, tài năng xuất chúng, thành công là điều đương nhiên.
"Thiện" là tốt đẹp, "Sơn" là núi, tên "Thiện Sơn" có ý nghĩa tốt đẹp như núi cao.
"Nhật" là mặt trời, "Lương" là lương thiện, tên "Nhật Lương" mang ý nghĩa ấm áp, lương thiện, tốt bụng như ánh nắng mặt trời.
"Sỹ" là người quân tử, "Vũ" là vũ trụ, tên "Sỹ Vũ" mang ý nghĩa cao quý, uyên bác, như một bậc hiền tài.
"Đăng" là đăng quang, tỏa sáng, "Tuyến" là đường đi, con đường, tên "Đăng Tuyến" mang ý nghĩa tỏa sáng, thành công trên con đường đời.
"Sỹ" là bậc sĩ, người có học thức, "Lực" là sức mạnh, "Sỹ Lực" mang ý nghĩa người có học thức, uyên bác, và có sức mạnh, quyền uy.