La Trung Hiếu
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
Họ La phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.425 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ La. Trong số này, có 702 tên cho bé trai và 634 tên bé gái 3 chữ họ La.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ La. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ La:
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Đức Thịnh" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, luôn thịnh vượng.
Văn là văn chương, Tuấn là tuấn tú. Tên Văn Tuấn có nghĩa là tuấn tú văn chương, mang ý nghĩa là người con trai tài hoa, thông minh, lịch lãm.
"Văn" là văn chương, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Văn Phúc" mang ý nghĩa văn chương, học thức, cuộc sống hạnh phúc.
"Minh" là sáng suốt, "Vương" là vua, tên "Minh Vương" có nghĩa là vị vua sáng suốt, thông minh, tài giỏi.
"Quốc" là đất nước, "Hoà" là hoà bình, tên "Quốc Hoà" mang ý nghĩa đất nước hoà bình, yên ấm.
"Văn" là văn chương, "Trường" là trường tồn, tên "Văn Trường" mang ý nghĩa người con trai tài năng, kiên định, có chí lớn.
"Hữu" là có, "Tín" là tín nhiệm, tên "Hữu Tín" mang ý nghĩa đáng tin cậy, trung thực, đáng tin tưởng.
"Văn" là văn chương, học thức, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, kiên cường, tên "Văn Tùng" mang ý nghĩa tài năng, kiên định, bền bỉ.
"Quang" là ánh sáng, "Hào" là hào phóng, tên "Quang Hào" mang ý nghĩa một người phóng khoáng, đầy năng lượng, tỏa sáng.
"Văn" là văn chương, "Thành" là thành công, tên "Văn Thành" mang ý nghĩa thành công rực rỡ trong lĩnh vực văn chương.
"Văn" là văn chương, "Quang" là ánh sáng, tên "Văn Quang" mang ý nghĩa tỏa sáng trong văn chương, học thức.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
Văn là văn chương, Thắng là chiến thắng.
"Hồng" là màu đỏ, "Lộc" là may mắn, tên "Hồng Lộc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, hạnh phúc.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Thanh" là thanh tao, "Tùng" là cây tùng, "Thanh Tùng" là sự thanh tao, thanh lịch như cây tùng.
"Văn" là văn chương, "Dũng" là dũng cảm, tên "Văn Dũng" mang ý nghĩa người có tài năng, dũng cảm, mạnh mẽ.
"Quốc" là đất nước, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quốc Thắng" mang ý nghĩa đất nước chiến thắng, vinh quang, tự hào.
"Đình" là nơi ở, thanh bình, "Việt" là Việt Nam, đất nước, tên "Đình Việt" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn và yêu nước.
"Văn" là văn chương, "Huy" là ánh sáng, tên "Văn Huy" mang ý nghĩa sáng chói, tài năng trong lĩnh vực văn chương.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Anh" là anh hùng, "Tú" là đẹp, tên "Anh Tú" mang ý nghĩa người có tài năng, đẹp trai, anh hùng khí khái.
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Khánh" là vinh quang, "Văn Khánh" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, có tài năng, mang lại vinh quang, thành công.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Quyền" là quyền uy, tên "Văn Quyền" mang ý nghĩa uyên bác, tài giỏi, có quyền uy.