Sái Việt Hùng
"Việt" là Việt Nam, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Việt Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường.
Họ Sái rất hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 85 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Sái. Trong số này, có 49 tên cho bé trai và 35 tên bé gái 3 chữ họ Sái.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Sái. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Sái:
"Việt" là Việt Nam, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Việt Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường.
"Văn" là văn chương, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Văn Toàn" mang ý nghĩa trọn vẹn, đầy đủ như văn chương.
"Văn" là chữ nghĩa, "Vượng" là thịnh vượng, tên "Văn Vượng" mang ý nghĩa học vấn uyên thâm, sự nghiệp thịnh vượng.
"Minh" là sáng suốt, "Quý" là quý giá, tên "Minh Quý" mang ý nghĩa là người thông minh, quý giá.
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.
"Văn" là văn chương, "Tuyến" là đẹp đẽ, tên "Văn Tuyến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, tinh tế, tài hoa.
"Ngọc" là đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng, "Hùng" là hùng mạnh, oai phong, tên "Ngọc Hùng" có nghĩa là người mạnh mẽ, uy nghiêm như ngọc.
Quang là sáng, Đức là đạo đức, tên Quang Đức mang ý nghĩa có đạo đức, sáng suốt.
"Việt" là Việt Nam, đất nước, "Đông" là hướng đông, mặt trời mọc, tên "Việt Đông" có nghĩa là người con đất Việt, hướng về tương lai tươi sáng.
"Hải" là biển, "Dương" là ánh sáng, tên "Hải Dương" mang ý nghĩa rộng lớn, rạng rỡ như biển cả.
"Văn" là văn chương, học thức, "Lực" là sức mạnh, tên "Văn Lực" mang ý nghĩa người có học thức uyên thâm, mạnh mẽ, kiên cường.
"Trường" là dài, "Sơn" là núi, tên "Trường Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như dãy núi Trường Sơn.
"Công" là công chúa, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Công Nguyên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như công chúa.
"Xuân" là mùa xuân, "Dương" là ánh sáng, tên "Xuân Dương" mang ý nghĩa tươi sáng, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Bá" là lớn lao, "Khoa" là khoa học, tên "Bá Khoa" mang ý nghĩa người có kiến thức uyên bác, hiểu biết rộng lớn như bách khoa toàn thư.
"Quang" là ánh sáng, "Khương" là vững chắc, tên "Quang Khương" mang ý nghĩa một người có tài năng, thông minh, vững vàng, kiên cường.
"Việt" là Việt Nam, "Chiến" là chiến đấu, tên "Việt Chiến" mang ý nghĩa chiến đấu vì đất nước Việt Nam.
"Trung" là trung thành, "Du" là du lịch, tên "Trung Du" mang ý nghĩa người trung thành, thích du lịch, khám phá những vùng đất mới.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "Hưởng" là hưởng thụ, vui vẻ, tên "Quang Hưởng" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui vẻ, hạnh phúc.
"Văn" là văn hóa, "Sức" là sức mạnh, tên "Văn Sức" mang ý nghĩa dồi dào sức mạnh, văn hóa, kiến thức.
"Vân" là mây, "Trường" là trường tồn, tên "Vân Trường" mang ý nghĩa như mây trời trường cửu, vĩnh hằng.
"Nguyên" là gốc, "Anh" là anh hùng, tên "Nguyên Anh" có nghĩa là người có phẩm chất cao quý, anh hùng.
"Văn" là văn chương, "Độ" là mức độ, tên "Văn Độ" mang ý nghĩa học thức uyên thâm, sâu sắc.
"Quang" là ánh sáng, sự rạng rỡ, "Ninh" là yên bình, thanh thản, tên "Quang Ninh" mang ý nghĩa rạng rỡ, yên bình, thanh thản.
"Quang" là ánh sáng, "Sáng" là sáng chói, tên "Quang Sáng" mang ý nghĩa rạng rỡ, chiếu sáng, mang lại niềm vui và hy vọng.
"Xuân" là mùa xuân, "Dường" là suối, tên "Xuân Dường" mang ý nghĩa tươi trẻ, tràn đầy sức sống như mùa xuân, dịu dàng, thanh tao như dòng suối.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Minh" là sáng suốt, "Tuấn" là đẹp đẽ, tên "Minh Tuấn" mang ý nghĩa người con trai thông minh, đẹp trai, sáng láng.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.