Thẩm Văn Trung
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
Họ Thẩm ít gặp tại Việt Nam. Có tổng số 108 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Thẩm. Trong số này, có 43 tên cho bé trai và 58 tên bé gái 3 chữ họ Thẩm.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Thẩm. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Thẩm:
"Văn" là văn chương, "Trung" là trung thực, tên "Văn Trung" mang ý nghĩa người có học thức, chính trực, trung thành.
"Văn" là văn chương, "Huấn" là dạy dỗ, tên "Văn Huấn" mang ý nghĩa hiền tài, có học thức, giỏi giang.
"Đức" là đức hạnh, "Thành" là thành công, tên "Đức Thành" mang ý nghĩa có đức, có tài, thành công trong cuộc sống.
"Kim" là vàng, "Huy" là huy hoàng, tên "Kim Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, quý giá.
"Như" là như, giống như, "Phong" là gió, tên "Như Phong" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như làn gió.
"Bá" là vua chúa, "Hoàng" là vàng, tên "Bá Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, giàu sang, vương giả.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Hồng" là màu hồng, "Phong" là gió, tên "Hồng Phong" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như sắc hồng của hoa, nhẹ nhàng, bay bổng như gió.
"Minh" là sáng sủa, "Thái" là thái bình, tên "Minh Thái" mang ý nghĩa bình yên, sáng sủa, an vui.
"Hữu" là có, sở hữu, "Trung" là trung thành, chính trực, tên "Hữu Trung" mang ý nghĩa người trung thành, chính trực, đáng tin cậy.
"Trung" là trung thành, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trung Nghĩa" mang ý nghĩa người có lòng trung thành, nghĩa khí.
"Văn" là văn chương, "Công" là công đức, tên "Văn Công" mang ý nghĩa tài hoa, có công lao.
"Văn" là văn chương, "Tuyền" là dòng suối, tên "Văn Tuyền" mang ý nghĩa dòng suối văn chương, đầy ắp tri thức.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Bình" là bình yên, tên "Đức Bình" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, cuộc sống an yên, hạnh phúc.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất, "Long" là rồng, tên "Đức Long" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi, tượng trưng cho sức mạnh và lòng dũng cảm.
"Văn" là văn chương, "Cương" là cương trực, tên "Văn Cương" mang ý nghĩa người con trai có học thức, cương trực, chính trực.
"Văn" là văn chương, "Thường" là thường xuyên, tên "Văn Thường" mang ý nghĩa người thường xuyên học hỏi, am hiểu văn chương.
"Hào" là hào sảng, "Phóng" là phóng khoáng, tên "Hào Phóng" mang ý nghĩa người rộng lượng, phóng khoáng, vui vẻ.
"Sơn" là núi, "Linh" là linh thiêng, tên "Sơn Linh" mang ý nghĩa uy nghi, thanh cao như núi non.
"Văn" là văn chương, "Bàng" là lớn, tên "Văn Bàng" mang ý nghĩa người có tài năng văn chương lớn lao, uyên bác.
"Gia" là gia đình, "Ninh" là bình yên, tên "Gia Ninh" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, bình an, ấm no.
Thành là thành đạt, Vĩnh là vĩnh cửu, tên "Thành Vĩnh" có ý nghĩa thành công, trường tồn theo thời gian.
"Văn" là văn chương, "Thẳng" là thẳng thắn, tên "Văn Thẳng" mang ý nghĩa thẳng thắn, chính trực, có học thức.
"Trung" là trung thành, "Phú" là giàu sang, tên "Trung Phú" mang ý nghĩa người trung thành, giàu có, thịnh vượng.
"Bảo" là bảo vệ, "Lộc" là may mắn, tên "Bảo Lộc" có nghĩa là người con trai mang đến may mắn, bình an cho mọi người.
"Văn" là văn chương, "Duẩn" là du dương, tên "Văn Duẩn" mang ý nghĩa êm đềm, thơ mộng như lời ca du dương.
"Văn" là văn chương, "Lịch" là lịch sử, tên "Văn Lịch" mang ý nghĩa uyên bác, am hiểu văn chương và lịch sử.
"Minh" là sáng, "Chung" là trung thực, tên "Minh Chung" mang ý nghĩa sáng suốt, trung thực, chính trực.
"Minh" là sáng, "Đức" là đạo đức, tên "Minh Đức" mang ý nghĩa người sáng suốt, có đạo đức.
"Văn" là văn chương, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Văn Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, tài giỏi, xuất chúng.