Bùi Đức Nhật Hào
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
Họ kép Bùi Đức nếu không phải là một chi của họ Bùi thì được ghép bởi Họ Bùi - Rất phổ biến và Họ Đức Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Bùi Đức cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Có tổng số 49 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Bùi Đức. Trong số này, có 44 tên cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Bùi Đức.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Đức. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Bùi Đức:
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Khang" là khỏe mạnh, "Duy" là duy nhất, tên "Khang Duy" mang ý nghĩa khỏe mạnh, độc nhất vô nhị, đặc biệt.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Gia" là nhà, gia đình, "Hưng" là thịnh vượng, phát đạt, tên "Gia Hưng" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, thịnh vượng, phát đạt.
"Anh" là anh hùng, "Tài" là tài năng, tên "Anh Tài" mang ý nghĩa tài năng, dũng cảm, anh hùng.
"Anh" là người con trai, "Thắng" là chiến thắng, tên "Anh Thắng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như một chiến binh.
"Lực" là sức mạnh, "Hoàng" là hoàng kim, tên "Hoàng Lực" mang ý nghĩa sức mạnh, quyền uy, uy nghi như vàng son.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
"Huy" là sáng, "Hoàng" là vàng. Tên "Huy Hoàng" mang ý nghĩa một người con trai rạng rỡ, uy quyền, như ánh nắng mặt trời.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Long" là rồng, uy nghiêm, quyền uy, "Hải" là biển, rộng lớn, bao la, tên "Long Hải" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi, bao dung như biển cả.
"Phú" là giàu sang, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Phú Thịnh" mang ý nghĩa người giàu sang, thịnh vượng, cuộc sống đầy đủ.
"Lê" là họ, "Hoàng" là màu vàng, tên "Lê Hoàng" mang ý nghĩa vương giả, quyền uy.
"Thái" là vĩ đại, quyền uy, "Hoàng" là vua, tên "Thái Hoàng" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghi, vĩ đại như bậc đế vương.
"Tấn" là tiến bộ, phát triển, "Minh" là sáng suốt, thông minh, tên "Tấn Minh" mang ý nghĩa tiến bộ, sáng suốt, thông minh.
"Khải" là chiến thắng, "Hoàn" là hoàn thành, tên "Khải Hoàn" có nghĩa là người chiến thắng, thành công trong cuộc sống.
"Anh" là anh em, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Anh Hoàng" có nghĩa là người con trai anh em đông đủ, quyền uy, oai phong như hoàng đế.
"Trí" là trí tuệ, "Trung" là trung thành, tên "Trí Trung" có nghĩa là người thông minh, trung thành, có chí hướng.
"Nam" là phương nam, "Bình" là bình yên, tên "Nam Bình" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, thanh bình.
Anh là anh hùng, Long là rồng, tên "Anh Long" mang ý nghĩa oai phong, mạnh mẽ, kiêu hùng.
"Quốc" là đất nước, "Sỹ" là bậc hiền tài, tên "Quốc Sỹ" mang ý nghĩa người tài giỏi, góp phần xây dựng đất nước.
"Tuấn" là đẹp trai, "Cảnh" là cảnh đẹp, tên "Tuấn Cảnh" mang ý nghĩa đẹp trai, hào hoa, phong nhã.
"Tường" là tường thành, "Huy" là ánh sáng, tên "Tường Huy" mang ý nghĩa vững chắc, rạng rỡ.
"Kỳ" là kỳ lạ, độc đáo, "Nam" là phương Nam, tên "Kỳ Nam" mang ý nghĩa bí ẩn, thu hút như vùng đất phương Nam.
"Hoàng" là hoàng đế, vua chúa, "Thông" là thông minh, hiểu biết, tên "Hoàng Thông" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, đầy uy quyền.
"Quốc" là đất nước, "Khánh" là vui mừng, tên "Quốc Khánh" mang ý nghĩa người con trai mang niềm vui, niềm tự hào cho đất nước.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Hồng" là màu đỏ rực rỡ, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, "Sơn" là núi cao, vững chãi, tên "Hồng Sơn" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng, đầy sức sống.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.