Đoàn Thị Minh Hoàng
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
Họ kép Đoàn Thị nếu không phải là một chi của họ Đoàn thì được ghép bởi Họ Đoàn - Rất phổ biến và Họ Thị Phổ biến.
Họ ghép Đoàn Thị rất phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 1.391 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Đoàn Thị. Trong số này, có 75 tên cho bé trai và 1.230 tên bé gái 4 chữ họ Đoàn Thị.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Đoàn Thị. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Đoàn Thị:
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Ngọc" là đá quý, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Ngọc Hiếu" mang ý nghĩa cao quý, hiếu thảo.
"Thanh" là trong sáng, "Lợi" là lợi ích, tên "Thanh Lợi" mang ý nghĩa là người trong sáng, mang lại lợi ích cho mọi người.
"Hoàng" là màu vàng, "Lâm" là rừng, tên "Hoàng Lâm" mang ý nghĩa rừng vàng, đất rộng, giàu sang, phú quý.
"Nhật" là mặt trời, "Thành" là thành công, tên "Nhật Thành" mang ý nghĩa là người rạng rỡ, thành công, rực rỡ như mặt trời.
"Minh" là sáng, "Lộc" là may mắn, tên "Minh Lộc" mang ý nghĩa sáng suốt, may mắn.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Thanh" là trong sáng, "Thuận" là thuận lợi, tên "Thanh Thuận" mang ý nghĩa cuộc sống êm đềm, thuận buồm xuôi gió.
"Ngọc" là viên ngọc quý giá, "Phước" là may mắn, tên "Ngọc Phước" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang.
"Lương" là lương thiện, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Lương Nguyên" mang ý nghĩa lương thiện, chính trực, như gốc rễ của cây.
"Kim" là vàng, quý giá, "Vương" là vua, tên "Kim Vương" mang ý nghĩa quyền uy, cao quý như vàng.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Minh" là sáng suốt, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Minh Nguyên" có nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có phẩm chất tốt đẹp.
"Hữu" là có, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Hữu Hạnh" thể hiện sự may mắn, hạnh phúc viên mãn.
"Xuân" là mùa xuân, "Châu" là châu báu, tên "Xuân Châu" mang ý nghĩa trân quý, quý giá như mùa xuân.
"Ngọc" là ngọc quý, "Thuần" là trong trắng, tên "Ngọc Thuần" mang ý nghĩa trong trắng, thuần khiết như ngọc.
"Kim" là vàng, "Lâm" là rừng, tên "Kim Lâm" mang ý nghĩa quý giá, rực rỡ như rừng vàng.
"Phương" là phương hướng, "Nam" là miền Nam, tên "Phương Nam" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như miền Nam.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Hoàng" là màu vàng, "Minh" là sáng, tên "Hoàng Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, may mắn.
"Thanh" là thanh tao, "Lâm" là rừng cây, tên "Thanh Lâm" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như khung cảnh rừng cây.
"Minh" là sáng, "Khoa" là học, tên "Minh Khoa" có nghĩa là người thông minh, giỏi giang.
"Duy" là duy nhất, "Linh" là linh hồn, tên "Duy Linh" mang ý nghĩa độc đáo, linh hoạt, đầy sức sống.
"Thanh" là thanh tao, nhẹ nhàng, "Nam" là phương Nam, ấm áp, tên "Thanh Nam" mang ý nghĩa thanh lịch, ấm áp, hiền hòa.
"Thái" là thái bình, "Bình" là bình yên, tên "Thái Bình" mang ý nghĩa hòa bình, thịnh vượng, an vui.
"Ngọc" là ngọc quý, "Phú" là giàu sang, tên "Ngọc Phú" mang ý nghĩa giàu sang phú quý, tài lộc dồi dào.
"Trung" là trung nghĩa, chính trực, "Anh" là anh hùng, mạnh mẽ, tên "Trung Anh" mang ý nghĩa trung nghĩa, dũng cảm, mạnh mẽ.