Lê Ngọc Hoàng Thanh
"Hoàng" là màu vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Hoàng Thanh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như màu vàng óng ánh.
Họ kép Lê Ngọc nếu không phải là một chi của họ Lê thì được ghép bởi Họ Lê - Rất phổ biến và Họ Ngọc Ít gặp.
Họ ghép Lê Ngọc phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 738 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Lê Ngọc. Trong số này, có 182 tên cho bé trai và 526 tên bé gái 4 chữ họ Lê Ngọc.
Dưới đây là những tên 4 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Ngọc. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé trai, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 4 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Trai họ Lê Ngọc:
"Hoàng" là màu vàng, "Thanh" là thanh tao, tên "Hoàng Thanh" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như màu vàng óng ánh.
"Hoàng" là màu vàng, "Lộc" là may mắn, tên "Hoàng Lộc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, sung túc.
"Tiến" là tiến bộ, "Anh" là anh hùng, tên "Tiến Anh" mang ý nghĩa tiến bộ, dũng cảm.
"Anh" là anh hùng, "Đức" là đức hạnh, tên "Anh Đức" mang ý nghĩa mạnh mẽ, chính trực.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho sự vương giả, quyền uy, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị, tên "Hoàng Duy" mang ý nghĩa cao quý, độc đáo, khác biệt.
"Hùng" là hùng mạnh, "Cường" là khỏe mạnh, tên "Hùng Cường" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, đầy sức mạnh.
"Trùng" là trùng điệp, "Dương" là mặt trời, tên "Trùng Dương" mang ý nghĩa người có ý chí kiên cường, như ánh mặt trời rực rỡ.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Tuấn" là đẹp trai, "Anh" là anh em. Tên "Tuấn Anh" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi và có phong thái lịch lãm.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng sủa, "Thái" là thái bình, tên "Minh Thái" mang ý nghĩa bình yên, sáng sủa, an vui.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Bảo" là bảo vệ, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Bảo Thịnh" có nghĩa là bảo vệ sự thịnh vượng, giàu có.
"Phi" là bay, "Long" là rồng, tên "Phi Long" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, mạnh mẽ, uy phong như rồng.
"Hoàng" là vàng, "Sơn" là núi, tên "Hoàng Sơn" mang ý nghĩa cao quý, vững chãi như núi non.
"Thiên" là trời, "Tân" là mới, tên "Thiên Tân" mang ý nghĩa tươi mới, rộng lớn như bầu trời.
"Đức" là đạo đức, "Nhật" là mặt trời, tên "Đức Nhật" mang ý nghĩa người có đạo đức sáng như mặt trời.
"Minh" là sáng suốt, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Minh Nguyên" có nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có phẩm chất tốt đẹp.
"Hoài" là nhớ, "Thuyên" là sông, tên "Hoài Thuyên" mang ý nghĩa nhớ nhung, êm đềm, thanh bình như dòng sông.
"Quốc" là đất nước, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quốc Thắng" mang ý nghĩa đất nước chiến thắng, vinh quang, tự hào.
"Hoàng" là hoàng gia, "Nam" là người con trai, tên "Hoàng Nam" mang ý nghĩa người con trai cao quý, thanh tao, tài giỏi.
"Quốc" là đất nước, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Quốc Cường" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chãi như đất nước.
"Anh" là anh hùng, dũng mãnh, "Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, tên "Anh Vũ" mang ý nghĩa oai hùng, uy nghi, phi thường.
"Nguyên" là ban đầu, "Điền" là ruộng đất, tên "Nguyên Điền" mang ý nghĩa khởi đầu, gieo mầm cho một cuộc sống đầy đủ, no ấm.
Thành là thành công, Long là rồng, tên Thành Long mang ý nghĩa thành công rực rỡ, vươn cao như rồng bay.
"Tường" là bức tường, "Quang" là ánh sáng, tên "Tường Quang" mang ý nghĩa về sự vững chãi, rạng rỡ, tỏa sáng như ánh hào quang.