Thành Đạt
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Bạch Dương (tên tiếng Anh: Aries, còn được gọi là Dương Cưu) là cung đầu tiên trong vòng Hoàng đạo, mang trong mình biểu tượng của sự khởi đầu, năng lượng tươi mới và tinh thần tiên phong. Những người thuộc cung Bạch Dương, sinh từ 21/03 đến 19/04, được chi phối bởi nguyên tố Lửa, với nguồn năng lượng dồi dào và quyết đoán. Họ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Sao Hỏa - hành tinh của hành động, chiến đấu và sự tự tin, giúp họ luôn dẫn đầu và không ngại thử thách.
Những người thuộc cung Bạch Dương thường có cá tính mạnh mẽ, chủ động, quyết đoán và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách. Tinh thần độc lập và sáng tạo đặc trưng của Bạch Dương giúp họ dễ dàng vượt qua khó khăn và tiên phong trong mọi lĩnh vực.
Việc đặt tên cho người cung Bạch Dương không chỉ đơn thuần là lựa chọn một cái tên đẹp mà còn là cách khơi dậy những phẩm chất tích cực như sự mạnh mẽ, tự tin và sáng tạo. Những cái tên mang âm vang mạnh, nghĩa rõ ràng và có ý nghĩa về sự khởi đầu, chiến thắng và thành công sẽ đặc biệt phù hợp với những người thuộc cung này.
Theo chiêm tinh Vệ Đà (Vedic Astrology) - hệ thống chiêm tinh cổ đại của Ấn Độ, mỗi cung Hoàng đạo được gắn liền với một nhóm ký tự khởi đầu đặc trưng theo bảng chữ cái Devanagari (देवनागरी). Với cung Cung Bạch Dương - Mesha (मेष), những ký tự này được phiên âm phù hợp sang tiếng Việt là: chu, che, co, da. Danh sách dưới đây giới thiệu những cái tên hay và phổ biến dành riêng cho bé trai và bé gái thuộc ♈ Cung Bạch Dương.
Danh sách tên đẹp và phổ biến nhất cho bé trai/bé gái Cung Bạch Dương:
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Văn" là văn chương, "Đạt" là đạt được, tên "Văn Đạt" mang ý nghĩa đạt được thành tựu trong văn chương, học thức.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Tấn" là tiến lên, phát triển, "Đạt" là đạt được, thành công, tên "Tấn Đạt" mang ý nghĩa tiến bộ, thành đạt, gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống.
"Công" là công đức, "Minh" là sáng suốt, tên "Công Minh" mang ý nghĩa người có công đức, sáng suốt, chính trực.
"Quốc" là quốc gia, "Đạt" là đạt được, tên "Quốc Đạt" mang ý nghĩa đóng góp, cống hiến cho đất nước.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Văn" là văn chương, "Công" là công đức, tên "Văn Công" mang ý nghĩa tài hoa, có công lao.
"Văn" là văn chương, "Chung" là chung thủy, chung tình, tên "Văn Chung" mang ý nghĩa trung thành, chung thủy, tâm hồn đẹp.
"Công" là công việc, "Thành" là thành công, tên "Công Thành" mang ý nghĩa người đàn ông tài giỏi, thành đạt, có ích cho xã hội.
"Văn" là văn chương, "Đại" là lớn, tên "Văn Đại" mang ý nghĩa là người có kiến thức uyên bác, tài năng xuất chúng.
"Thị" là người con gái, "Đào" là hoa đào, tên "Thị Đào" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa đào.
"Công" là công danh, "Hậu" là sau, tên "Công Hậu" mang ý nghĩa thành công, trường thọ, giàu sang.
"Anh" là người con trai, "Đào" là loài hoa đào, tên "Anh Đào" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ như hoa đào mùa xuân.
"Tuấn" là đẹp trai, "Đạt" là thành đạt, tên "Tuấn Đạt" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi và thành công trong cuộc sống.
"Công" là công danh, sự nghiệp, "Danh" là danh tiếng, tên "Công Danh" mang ý nghĩa ước mong về một sự nghiệp thành công, có tiếng vang.
"Minh" là sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Minh Đạt" mang ý nghĩa người con trai thông minh, sáng láng, đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
"Hồng" là màu hồng, tươi sáng, "Đào" là hoa đào, xinh đẹp, tên "Hồng Đào" mang ý nghĩa rạng rỡ, xinh đẹp, thu hút.
"Văn" là văn chương, "Chương" là chương trình, tên "Văn Chương" mang ý nghĩa học rộng, tài cao, am hiểu văn chương.
"Chí" là chí hướng, "Công" là công việc, tên "Chí Công" mang ý nghĩa có chí hướng, có hoài bão, luôn nỗ lực phấn đấu, cống hiến.
"Quang" là ánh sáng, "Đạt" là đạt được, tên "Quang Đạt" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, đạt được thành quả to lớn trong cuộc sống.
"Thị" là người con gái, "Chung" là chung thủy, tên "Thị Chung" mang ý nghĩa người con gái chung thủy, son sắt.
"Hữu" là có, "Đạt" là đạt được, tên "Hữu Đạt" mang ý nghĩa có được thành công, đạt được mục tiêu.
"Đăng" là lên, "Quang" là ánh sáng, tên "Đăng Quang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng.
"Công" là công danh, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Công Tuấn" mang ý nghĩa tài giỏi, tuấn tú.
"Linh" là linh hoạt, "Đan" là đan xen, tên "Linh Đan" mang ý nghĩa linh hoạt, đa dạng, đầy màu sắc.
"Công" là sự nghiệp, công danh, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Công Hiếu" mang ý nghĩa mong muốn con cái có sự nghiệp thành đạt, hiếu thảo với cha mẹ.
"Thành" là thành công, "Danh" là danh tiếng, tên "Thành Danh" mang ý nghĩa mong muốn con cái thành đạt, có danh tiếng trong xã hội.
Tường Lam
song tử thuộc top mấy trong cũng hoàng đạo
Ngô Thục Linh
Ụa thế tui có hợp không? Tui Kim Ngưu :3