Tất Huệ Ân
"Huệ" là hoa huệ, "Ân" là ân nghĩa, tên "Huệ Ân" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, đầy ân nghĩa.
Họ Tất ít gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 61 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Tất. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé gái và 21 tên bé trai 3 chữ họ Tất.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Tất.
"Huệ" là hoa huệ, "Ân" là ân nghĩa, tên "Huệ Ân" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, đầy ân nghĩa.
"Gia" là gia đình, "Mỹ" là đẹp, tên "Gia Mỹ" mang ý nghĩa hạnh phúc, viên mãn, xinh đẹp.
"Tịnh" là thanh tịnh, "Lâm" là rừng cây, tên "Tịnh Lâm" mang ý nghĩa thanh tịnh, yên bình, như một khu rừng thanh bình.
Tuyên là tuyên truyền, Nhữ là người, tên Tuyên Nhữ mang ý nghĩa giỏi ăn nói, truyền đạt, thu hút người khác.
"Kim" là vàng, "Phương" là phương hướng, tên "Kim Phương" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ, hướng về tương lai.
"Mỹ" là đẹp, "Dung" là dung nhan, tên "Mỹ Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, tao nhã.
"Thục" là đẹp đẽ, "Mỹ" là xinh đẹp, tên "Thục Mỹ" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa.
"Hằng" là vĩnh cửu, "Nga" là đẹp, tên "Hằng Nga" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, trường tồn theo thời gian.
"Tú" là đẹp, "Minh" là sáng, tên "Tú Minh" mang ý nghĩa người con trai đẹp trai, thông minh, tài giỏi.
"Tú" là đẹp, "Thanh" là thanh tao, tên "Tú Thanh" có nghĩa là đẹp đẽ, thanh lịch, tao nhã.
"Thục" là thuần khiết, "Ân" là ân tình, tên "Thục Ân" mang ý nghĩa thuần khiết, ân cần, đầy tình cảm.
"Thi" là người con gái, "Ngọc" là ngọc quý, tên "Thi Ngọc" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, quý giá.
"Thục" là thanh tao, "Liên" là hoa sen, tên "Thục Liên" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, cao quý như hoa sen.
"Kim" là kim loại, "Hiệp" là hiệp sĩ, tên "Kim Hiệp" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, như kim loại cứng cáp, vững chãi.
"Mỹ" là đẹp, "Tâm" là lòng, tên "Mỹ Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn đẹp, thuần khiết.
"Tâm" là tâm hồn, "Như" là giống như, tên "Tâm Như" có nghĩa là tâm hồn trong sáng, thuần khiết.
"Uyên" là uyên bác, am hiểu, "Nhi" là con gái. Tên "Uyên Nhi" mang ý nghĩa người con gái thông minh, tài giỏi, am hiểu, giỏi giang.
"Gia" là nhà, "Linh" là linh hồn, tên "Gia Linh" mang ý nghĩa là tâm hồn thanh cao, trong sáng như linh hồn của một gia đình.
"Ngọc" là ngọc, "Tuyền" là suối, tên "Ngọc Tuyền" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao như suối ngọc.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Trinh" là trong trắng, tên "Tuyết Trinh" mang ý nghĩa thanh khiết, trong trắng như tuyết.
Như là giống, Quỳnh là hoa quỳnh, có nghĩa là giống như hoa quỳnh trắng muốt, thanh tao, kiêu sa.
"Phương" là phương hướng, "Thanh" là thanh tao, tên "Phương Thanh" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, hướng về những điều tốt đẹp.
"Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, rạng rỡ, "Anh" là anh hùng, "Mai Anh" có nghĩa là người thanh tao, rạng rỡ, kiêu sa như hoa mai, mang vẻ đẹp anh hùng, khí phách.
"Kim" là vàng, "Nhung" là lụa nhung, tên "Kim Nhung" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái như vàng, lụa nhung.
"Hồng" là màu đỏ, "Son" là son môi, tên "Hồng Son" thể hiện sự rực rỡ, xinh đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Quế" là cây quế, tên "Hồng Quế" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thơm ngát như hoa quế.
"Hồng" là màu hồng, "My" là chim myna, tên "Hồng My" mang ý nghĩa xinh đẹp, vui tươi, rạng rỡ như màu hồng, nhẹ nhàng, thanh tao như chim myna.
"Gia" là nhà, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Gia Mẫn" mang ý nghĩa người chăm chỉ, nhanh nhẹn, giỏi giang.
"Ngọc" là ngọc quý, "Linh" là linh hoạt, tên "Ngọc Linh" mang ý nghĩa người con gái quý giá, thông minh, thanh tao.